Bản dịch của từ Acute hearing trong tiếng Việt
Acute hearing

Acute hearing(Noun)
Khả năng nghe âm thanh với độ nhạy và rõ ràng cao.
The ability to hear sounds with great sensitivity and clarity.
Một loại cảm nhận thính giác cụ thể cho phép phân biệt tần số và cường độ âm thanh.
A specific type of auditory perception that allows for the discrimination of sound frequency and intensity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khả năng thính giác nhạy bén, hay còn gọi là thính giác nhạy, đề cập đến khả năng nghe và phân biệt âm thanh với độ tinh vi cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các giác quan và có thể liên quan đến các chủ đề như sinh lý học, tâm lý học và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này.
Khả năng thính giác nhạy bén, hay còn gọi là thính giác nhạy, đề cập đến khả năng nghe và phân biệt âm thanh với độ tinh vi cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các giác quan và có thể liên quan đến các chủ đề như sinh lý học, tâm lý học và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này.
