Bản dịch của từ Acute hearing trong tiếng Việt
Acute hearing
Acute hearing (Noun)
Khả năng nghe âm thanh với độ nhạy và rõ ràng cao.
The ability to hear sounds with great sensitivity and clarity.
Many people with acute hearing enjoy attending live concerts regularly.
Nhiều người có khả năng nghe nhạy thích tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp.
Not everyone has acute hearing; some struggle to hear conversations.
Không phải ai cũng có khả năng nghe nhạy; một số người gặp khó khăn khi nghe cuộc trò chuyện.
Do you think acute hearing helps in understanding social cues better?
Bạn có nghĩ rằng khả năng nghe nhạy giúp hiểu rõ hơn các tín hiệu xã hội không?
Many dogs have acute hearing, detecting sounds beyond human perception.
Nhiều con chó có khả năng nghe rất nhạy, phát hiện âm thanh vượt ngoài cảm nhận của con người.
Cats do not have acute hearing like some dog breeds.
Mèo không có khả năng nghe nhạy như một số giống chó.
Do you think humans can develop acute hearing through training?
Bạn có nghĩ rằng con người có thể phát triển khả năng nghe nhạy qua huấn luyện không?
Một loại cảm nhận thính giác cụ thể cho phép phân biệt tần số và cường độ âm thanh.
A specific type of auditory perception that allows for the discrimination of sound frequency and intensity.
People with acute hearing often notice subtle sounds in crowded places.
Những người có khả năng nghe sắc bén thường nhận ra âm thanh nhỏ trong đám đông.
She does not have acute hearing like her brother does.
Cô ấy không có khả năng nghe sắc bén như anh trai cô.
Do you think acute hearing is essential for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng khả năng nghe sắc bén là cần thiết cho giao tiếp xã hội không?
Khả năng thính giác nhạy bén, hay còn gọi là thính giác nhạy, đề cập đến khả năng nghe và phân biệt âm thanh với độ tinh vi cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về các giác quan và có thể liên quan đến các chủ đề như sinh lý học, tâm lý học và y học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này.