Bản dịch của từ Acute hearing trong tiếng Việt

Acute hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acute hearing (Noun)

əkjˈut hˈiɹɨŋ
əkjˈut hˈiɹɨŋ
01

Khả năng nghe âm thanh với độ nhạy và rõ ràng cao.

The ability to hear sounds with great sensitivity and clarity.

Ví dụ

Many people with acute hearing enjoy attending live concerts regularly.

Nhiều người có khả năng nghe nhạy thích tham dự các buổi hòa nhạc trực tiếp.

Not everyone has acute hearing; some struggle to hear conversations.

Không phải ai cũng có khả năng nghe nhạy; một số người gặp khó khăn khi nghe cuộc trò chuyện.

Do you think acute hearing helps in understanding social cues better?

Bạn có nghĩ rằng khả năng nghe nhạy giúp hiểu rõ hơn các tín hiệu xã hội không?

02

Tình trạng nhạy cảm với âm thanh cao, thường được dùng để mô tả động vật và con người có thể phát hiện âm thanh mà người khác không nghe thấy.

A condition of heightened sensitivity to sound, often used to describe animals and people who can detect sounds that are inaudible to others.

Ví dụ

Many dogs have acute hearing, detecting sounds beyond human perception.

Nhiều con chó có khả năng nghe rất nhạy, phát hiện âm thanh vượt ngoài cảm nhận của con người.

Cats do not have acute hearing like some dog breeds.

Mèo không có khả năng nghe nhạy như một số giống chó.

Do you think humans can develop acute hearing through training?

Bạn có nghĩ rằng con người có thể phát triển khả năng nghe nhạy qua huấn luyện không?

03

Một loại cảm nhận thính giác cụ thể cho phép phân biệt tần số và cường độ âm thanh.

A specific type of auditory perception that allows for the discrimination of sound frequency and intensity.

Ví dụ

People with acute hearing often notice subtle sounds in crowded places.

Những người có khả năng nghe sắc bén thường nhận ra âm thanh nhỏ trong đám đông.

She does not have acute hearing like her brother does.

Cô ấy không có khả năng nghe sắc bén như anh trai cô.

Do you think acute hearing is essential for social interactions?

Bạn có nghĩ rằng khả năng nghe sắc bén là cần thiết cho giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acute hearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acute hearing

Không có idiom phù hợp