Bản dịch của từ Acutely aware trong tiếng Việt
Acutely aware

Acutely aware (Adjective)
She is acutely aware of social issues affecting her community.
Cô ấy rất nhận thức rõ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He is not acutely aware of the changes in social dynamics.
Anh ấy không nhận thức rõ về những thay đổi trong động lực xã hội.
Are you acutely aware of the social challenges in our city?
Bạn có nhận thức rõ về những thách thức xã hội ở thành phố chúng ta không?
Trải nghiệm điều gì đó một cách mãnh liệt hoặc rõ ràng.
The community is acutely aware of rising homelessness in our city.
Cộng đồng rất nhận thức về tình trạng vô gia cư đang tăng lên ở thành phố.
Many people are not acutely aware of social injustice issues.
Nhiều người không thực sự nhận thức về các vấn đề bất công xã hội.
Are you acutely aware of the social changes happening around us?
Bạn có thực sự nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra xung quanh chúng ta không?
Cảm thấy rất ý thức về điều gì đó, đặc biệt theo cách sâu sắc hoặc nhạy bén.
Being very conscious of something, especially in a deep or sensitive way.
She is acutely aware of social inequalities in education systems.
Cô ấy rất nhận thức về bất bình đẳng xã hội trong hệ thống giáo dục.
They are not acutely aware of the impact of social media.
Họ không nhận thức rõ về tác động của mạng xã hội.
Are you acutely aware of your community's social issues?
Bạn có nhận thức rõ về các vấn đề xã hội của cộng đồng không?
Cụm từ "acutely aware" diễn tả trạng thái nhận thức cao độ về một vấn đề hoặc tình huống nhất định. Từ "acutely" nhấn mạnh mức độ nhận thức sắc bén, nhạy bén, trong khi "aware" chỉ sự hiểu biết hay chú ý đến điều gì. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, thể hiện sự tương đồng trong ngữ nghĩa và ứng dụng trong ngữ cảnh.