Bản dịch của từ Add fuel to the flames trong tiếng Việt

Add fuel to the flames

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Add fuel to the flames (Phrase)

ˈæd fjˈuəl tˈu ðə flˈeɪmz
ˈæd fjˈuəl tˈu ðə flˈeɪmz
01

Để làm cho một tình huống tồi tệ hơn

To make a bad situation worse

Ví dụ

His harsh comments added fuel to the flames of social unrest.

Những bình luận khắc nghiệt của anh ta đã làm tình hình bất ổn xã hội tồi tệ hơn.

The media did not add fuel to the flames during protests.

Truyền thông đã không làm tình hình tồi tệ hơn trong các cuộc biểu tình.

Did the politician add fuel to the flames with his speech?

Liệu chính trị gia có làm tình hình tồi tệ hơn với bài phát biểu của mình không?

02

Để làm cho một xung đột hoặc vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn

To intensify a conflict or problem

Ví dụ

The media often adds fuel to the flames of social unrest.

Các phương tiện truyền thông thường làm tình hình bất ổn xã hội thêm nghiêm trọng.

Social media does not add fuel to the flames of community conflict.

Mạng xã hội không làm tình hình xung đột cộng đồng thêm căng thẳng.

Does the government add fuel to the flames of social issues?

Chính phủ có làm tình hình các vấn đề xã hội thêm căng thẳng không?

03

Để kích thích thêm sự tức giận hoặc thù địch

To provoke further anger or hostility

Ví dụ

His comments only add fuel to the flames of social unrest.

Những bình luận của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự bất ổn xã hội.

The news did not add fuel to the flames of community anger.

Tin tức không làm tăng thêm sự tức giận của cộng đồng.

Does this policy add fuel to the flames of social division?

Chính sách này có làm tăng thêm sự chia rẽ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/add fuel to the flames/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Add fuel to the flames

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.