Bản dịch của từ Add fuel to the flames trong tiếng Việt
Add fuel to the flames

Add fuel to the flames (Phrase)
His harsh comments added fuel to the flames of social unrest.
Những bình luận khắc nghiệt của anh ta đã làm tình hình bất ổn xã hội tồi tệ hơn.
The media did not add fuel to the flames during protests.
Truyền thông đã không làm tình hình tồi tệ hơn trong các cuộc biểu tình.
Did the politician add fuel to the flames with his speech?
Liệu chính trị gia có làm tình hình tồi tệ hơn với bài phát biểu của mình không?
The media often adds fuel to the flames of social unrest.
Các phương tiện truyền thông thường làm tình hình bất ổn xã hội thêm nghiêm trọng.
Social media does not add fuel to the flames of community conflict.
Mạng xã hội không làm tình hình xung đột cộng đồng thêm căng thẳng.
Does the government add fuel to the flames of social issues?
Chính phủ có làm tình hình các vấn đề xã hội thêm căng thẳng không?
His comments only add fuel to the flames of social unrest.
Những bình luận của anh ấy chỉ làm tăng thêm sự bất ổn xã hội.
The news did not add fuel to the flames of community anger.
Tin tức không làm tăng thêm sự tức giận của cộng đồng.
Does this policy add fuel to the flames of social division?
Chính sách này có làm tăng thêm sự chia rẽ xã hội không?
Cụm từ "add fuel to the flames" có nghĩa là làm trầm trọng thêm một tình huống khó khăn hoặc xung đột. Xuất phát từ hình ảnh hình tượng của việc thêm nhiên liệu vào lửa, cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành động, lời nói làm gia tăng xung đột. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này tương tự về nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm.