Bản dịch của từ Addendum trong tiếng Việt

Addendum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Addendum (Noun)

ədˈɛdəm
ədˈɛndəm
01

Khoảng cách hướng tâm từ vòng tròn bước của bánh răng hoặc bánh vít đến đỉnh răng hoặc gờ.

The radial distance from the pitch circle of a cogwheel or wormwheel to the crests of the teeth or ridges.

Ví dụ

The addendum of the gear affects the overall size of the machine.

Phần bổ sung của bánh răng ảnh hưởng đến kích thước tổng thể của máy móc.

Not including an addendum in your report may lead to confusion.

Không bao gồm một phần bổ sung trong báo cáo của bạn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.

Is the addendum required for the IELTS writing task 1 description?

Liệu phần bổ sung có được yêu cầu cho mô tả nhiệm vụ viết IELTS 1 không?

02

Một mục tài liệu bổ sung được thêm vào cuối sách hoặc ấn phẩm khác.

An item of additional material added at the end of a book or other publication.

Ví dụ

The addendum in the report provided more information about the topic.

Phụ lục trong báo cáo cung cấp thêm thông tin về chủ đề.

There was no addendum attached to the essay submitted for evaluation.

Không có phụ lục đính kèm với bài luận được nộp để đánh giá.

Did you remember to include an addendum in your IELTS writing?

Bạn có nhớ bao gồm một phụ lục trong bài viết IELTS của mình không?

Dạng danh từ của Addendum (Noun)

SingularPlural

Addendum

Addendums

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/addendum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addendum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.