Bản dịch của từ Addendum trong tiếng Việt
Addendum

Addendum (Noun)
The addendum of the gear affects the overall size of the machine.
Phần bổ sung của bánh răng ảnh hưởng đến kích thước tổng thể của máy móc.
Not including an addendum in your report may lead to confusion.
Không bao gồm một phần bổ sung trong báo cáo của bạn có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.
Is the addendum required for the IELTS writing task 1 description?
Liệu phần bổ sung có được yêu cầu cho mô tả nhiệm vụ viết IELTS 1 không?
Một mục tài liệu bổ sung được thêm vào cuối sách hoặc ấn phẩm khác.
An item of additional material added at the end of a book or other publication.
The addendum in the report provided more information about the topic.
Phụ lục trong báo cáo cung cấp thêm thông tin về chủ đề.
There was no addendum attached to the essay submitted for evaluation.
Không có phụ lục đính kèm với bài luận được nộp để đánh giá.
Did you remember to include an addendum in your IELTS writing?
Bạn có nhớ bao gồm một phụ lục trong bài viết IELTS của mình không?
Dạng danh từ của Addendum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Addendum | Addendums |
Họ từ
Từ "addendum" trong tiếng Anh chỉ một tài liệu bổ sung được thêm vào cuối một văn bản, nhằm cung cấp thông tin thêm hoặc làm rõ một số điểm đã nêu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "addendum" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, hình thức số nhiều "addenda" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh chính thống so với "addendums". Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, thể chế và học thuật.
Từ "addendum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addendum", nghĩa là "điều cần bổ sung", bắt nguồn từ động từ "addere", có nghĩa là "thêm vào". Từ này xuất hiện lần đầu trong văn bản vào thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ các thông tin hoặc tài liệu bổ sung cho một tác phẩm chính. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thêm thông tin, nhằm làm rõ hoặc hoàn thiện nội dung gốc, phản ánh tinh thần của việc cung cấp thông tin cần thiết.
Từ "addendum" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong bối cảnh viết thư và báo cáo, đặc biệt ở phần chú thích hoặc bổ sung thông tin. Trong các lĩnh vực khoa học, luật và kinh doanh, "addendum" thường được sử dụng để chỉ các tài liệu bổ sung hoặc sửa đổi hợp đồng. Từ này thể hiện tính chất chính xác và rõ ràng trong việc cung cấp thông tin bổ sung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp