Bản dịch của từ Adenitis trong tiếng Việt
Adenitis

Adenitis (Noun)
Viêm hoặc tăng sản phản ứng của một hoặc nhiều hạch bạch huyết; một ví dụ về điều này về sau cũng được dùng: viêm một tuyến.
Inflammation or reactive hyperplasia of one or more lymph nodes an instance of this in later use also inflammation of a gland.
The adenitis in her neck caused discomfort and swelling.
Viêm nhiễm ở cổ cô ấy gây ra sự không thoải mái và sưng.
The doctor diagnosed him with adenitis after feeling a lump.
Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc viêm nhiễm sau khi cảm thấy một cục.
Adenitis can be painful and may require medical treatment.
Viêm nhiễm có thể đau và có thể cần điều trị y tế.
Họ từ
Adenitis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm của các hạch bạch huyết. Đây là hiện tượng xảy ra khi các hạch này phản ứng với nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm trong cơ thể. Adenitis có thể gây ra triệu chứng như sưng to, đau nhức tại vị trí hạch và sốt. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau một chút, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn.
"Adenitis" xuất phát từ hai thành phần gốc Latin: "aden-" có nguồn gốc từ "glandula", có nghĩa là tuyến, và "-itis", cho thấy tình trạng viêm. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự viêm nhiễm của các tuyến trong cơ thể, thường do vi khuẩn hoặc virus gây ra. Sự kết hợp giữa hai gốc từ phản ánh rõ ràng nội dung ngữ nghĩa của từ: tình trạng viêm ở một cấu trúc tuyến.
Từ "adenitis" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến sức khỏe và sinh học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong IELTS không cao, bởi vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành. "Adenitis" thường được đề cập trong tài liệu nghiên cứu y khoa, mô tả tình trạng viêm của các tuyến bạch huyết hoặc tuyến khác. Trong hoàn cảnh hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng, chủ yếu trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về sức khỏe hoặc trong các bài viết y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp