Bản dịch của từ Adequate income trong tiếng Việt

Adequate income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adequate income (Noun)

ˈædəkwət ˈɪnkˌʌm
ˈædəkwət ˈɪnkˌʌm
01

Khoản thanh toán thường xuyên nhận được cho các dịch vụ

A regular payment received for services

Ví dụ

Many families rely on adequate income for their daily needs.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập đủ cho nhu cầu hàng ngày.

An adequate income does not guarantee happiness for everyone.

Một thu nhập đủ không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người.

Is adequate income enough to support a family of four?

Thu nhập đủ có đủ để nuôi một gia đình bốn người không?

02

Thù lao xứng đáng và thỏa đáng cho công việc

Proper and satisfactory remuneration for work

Ví dụ

Many workers need adequate income to support their families effectively.

Nhiều công nhân cần thu nhập đầy đủ để hỗ trợ gia đình họ.

An inadequate income can lead to financial stress and insecurity.

Thu nhập không đủ có thể dẫn đến căng thẳng tài chính và bất an.

Is adequate income essential for a stable life in urban areas?

Thu nhập đầy đủ có cần thiết cho một cuộc sống ổn định ở thành phố không?

03

Số tiền đủ để đáp ứng nhu cầu của một người

Sufficient amount of money to meet ones needs

Ví dụ

Many families struggle to achieve adequate income for basic needs.

Nhiều gia đình gặp khó khăn để có thu nhập đủ cho nhu cầu cơ bản.

She does not have an adequate income to support her children.

Cô ấy không có thu nhập đủ để nuôi dưỡng các con của mình.

Is the minimum wage providing adequate income for workers in 2023?

Liệu mức lương tối thiểu có cung cấp thu nhập đủ cho người lao động năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adequate income/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adequate income

Không có idiom phù hợp