Bản dịch của từ Adequate income trong tiếng Việt
Adequate income

Adequate income (Noun)
Many families rely on adequate income for their daily needs.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập đủ cho nhu cầu hàng ngày.
An adequate income does not guarantee happiness for everyone.
Một thu nhập đủ không đảm bảo hạnh phúc cho mọi người.
Is adequate income enough to support a family of four?
Thu nhập đủ có đủ để nuôi một gia đình bốn người không?
Thù lao xứng đáng và thỏa đáng cho công việc
Proper and satisfactory remuneration for work
Many workers need adequate income to support their families effectively.
Nhiều công nhân cần thu nhập đầy đủ để hỗ trợ gia đình họ.
An inadequate income can lead to financial stress and insecurity.
Thu nhập không đủ có thể dẫn đến căng thẳng tài chính và bất an.
Is adequate income essential for a stable life in urban areas?
Thu nhập đầy đủ có cần thiết cho một cuộc sống ổn định ở thành phố không?
Số tiền đủ để đáp ứng nhu cầu của một người
Sufficient amount of money to meet ones needs
Many families struggle to achieve adequate income for basic needs.
Nhiều gia đình gặp khó khăn để có thu nhập đủ cho nhu cầu cơ bản.
She does not have an adequate income to support her children.
Cô ấy không có thu nhập đủ để nuôi dưỡng các con của mình.
Is the minimum wage providing adequate income for workers in 2023?
Liệu mức lương tối thiểu có cung cấp thu nhập đủ cho người lao động năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp