Bản dịch của từ Adiaphorous trong tiếng Việt
Adiaphorous

Adiaphorous (Adjective)
Trung lập, khách quan; thờ ơ với ; ngoại vi, không liên quan; cụ thể về hoặc liên quan đến việc bỏ qua hoặc các vấn đề tôn giáo không được coi là trọng tâm của một đức tin cụ thể; được quản lý hoặc hướng dẫn bởi những gì được coi là adiaphora.
Neutral impartial indifferent to peripheral irrelevant specifically of or relating to adiaphora or religious issues not considered to be central to a particular faith governed or guided by what is considered adiaphora.
The committee's decision was adiaphorous, focusing on minor social issues.
Quyết định của ủy ban là trung lập, tập trung vào các vấn đề xã hội nhỏ.
Many people are adiaphorous about political debates in their community.
Nhiều người không quan tâm đến các cuộc tranh luận chính trị trong cộng đồng của họ.
Is this topic really adiaphorous to our social development?
Chủ đề này có thực sự không quan trọng đối với sự phát triển xã hội của chúng ta không?
Từ "adiaphorous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "không quan trọng" hoặc "trung lập", thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học để chỉ những vấn đề không ảnh hưởng đến sự cứu rỗi hay bản chất đạo đức của con người. Từ này không có phiên bản khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc tôn giáo, thể hiện sự ta thán trong những vấn đề không mang tính quyết định.
Từ "adiaphorous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, được hình thành từ "adiaphoros", có nghĩa là "không có sự phân biệt", từ "a-" (không) và "diaphoros" (phân biệt). Từ này được sử dụng chủ yếu trong triết học và tôn giáo để mô tả những điều không ảnh hưởng đến sự đúng sai hoặc không có ảnh hưởng đạo đức. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì tính chất trung lập, ám chỉ những vấn đề không quan trọng hoặc không cần thiết để phân tích và đánh giá.
Từ "adiaphorous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và tôn giáo để mô tả các vấn đề vô nghĩa hoặc không quan trọng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh không ảnh hưởng đến bản chất của một cuộc tranh luận hay quyết định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận đạo đức và triết học.