Bản dịch của từ Adjusted gross income trong tiếng Việt

Adjusted gross income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjusted gross income (Noun)

ədʒˈʌstɨd ɡɹˈoʊs ˈɪnkˌʌm
ədʒˈʌstɨd ɡɹˈoʊs ˈɪnkˌʌm
01

Tổng thu nhập của một cá nhân, sau khi áp dụng một số khoản khấu trừ nhất định, được sử dụng để xác định nghĩa vụ thuế.

The total income of an individual, after certain deductions are applied, used to determine tax liability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thu nhập được báo cáo trên tờ khai thuế đã được điều chỉnh cho các điều chỉnh cụ thể.

Income reported on tax returns that has been modified for specific adjustments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo chính về thu nhập được sử dụng trong việc tính toán tín dụng thuế và khấu trừ.

A key measure of income used in the calculation of tax credits and deductions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjusted gross income cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjusted gross income

Không có idiom phù hợp