Bản dịch của từ Adjusted offense level trong tiếng Việt
Adjusted offense level
Noun [U/C]

Adjusted offense level (Noun)
ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
01
Điểm số số học được sử dụng trong các hướng dẫn án để xác định độ nghiêm trọng của tội phạm.
A numerical score used in the sentencing guidelines for determining the severity of a crime.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hướng dẫn giúp các thẩm phán quyết định hình phạt thích hợp cho các tội phạm liên bang tại hoa kỳ.
A guideline that helps judges decide on appropriate sentences for federal offenses in the united states.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Adjusted offense level
Không có idiom phù hợp