Bản dịch của từ Adjusted offense level trong tiếng Việt
Adjusted offense level

Adjusted offense level (Noun)
Điểm số số học được sử dụng trong các hướng dẫn án để xác định độ nghiêm trọng của tội phạm.
A numerical score used in the sentencing guidelines for determining the severity of a crime.
The adjusted offense level for theft is often between 8 and 14.
Mức độ vi phạm đã điều chỉnh cho tội trộm thường từ 8 đến 14.
The adjusted offense level does not apply to minor crimes like vandalism.
Mức độ vi phạm đã điều chỉnh không áp dụng cho tội nhẹ như phá hoại.
What is the adjusted offense level for drug trafficking in 2023?
Mức độ vi phạm đã điều chỉnh cho tội buôn bán ma túy năm 2023 là gì?
The adjusted offense level significantly affected his sentencing in 2021.
Mức độ vi phạm điều chỉnh đã ảnh hưởng lớn đến bản án của anh ta vào năm 2021.
The adjusted offense level did not consider her clean record.
Mức độ vi phạm điều chỉnh không xem xét hồ sơ sạch sẽ của cô ấy.
How is the adjusted offense level determined in criminal cases?
Mức độ vi phạm điều chỉnh được xác định như thế nào trong các vụ án hình sự?
Một hướng dẫn giúp các thẩm phán quyết định hình phạt thích hợp cho các tội phạm liên bang tại hoa kỳ.
A guideline that helps judges decide on appropriate sentences for federal offenses in the united states.
The adjusted offense level determines prison time for federal drug cases.
Mức độ phạm tội điều chỉnh xác định thời gian tù cho các vụ ma túy liên bang.
The adjusted offense level does not apply to state crimes.
Mức độ phạm tội điều chỉnh không áp dụng cho các tội phạm tiểu bang.
How is the adjusted offense level calculated for white-collar crimes?
Mức độ phạm tội điều chỉnh được tính như thế nào cho các tội phạm tài chính?