Bản dịch của từ Adjusted offense level trong tiếng Việt

Adjusted offense level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjusted offense level(Noun)

ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
01

Điểm số số học được sử dụng trong các hướng dẫn án để xác định độ nghiêm trọng của tội phạm.

A numerical score used in the sentencing guidelines for determining the severity of a crime.

Ví dụ
02

Một hướng dẫn giúp các thẩm phán quyết định hình phạt thích hợp cho các tội phạm liên bang tại Hoa Kỳ.

A guideline that helps judges decide on appropriate sentences for federal offenses in the United States.

Ví dụ
03

Một công cụ điều chỉnh mức án của bị cáo dựa trên nhiều yếu tố như tiền sử phạm tội và các chi tiết cụ thể của tội phạm.

A tool that adjusts a defendant's sentencing based on various factors such as prior criminal history and specifics of the offense.

Ví dụ