Bản dịch của từ Adjusted offense level trong tiếng Việt

Adjusted offense level

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adjusted offense level (Noun)

ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
ədʒˈʌstɨd əfˈɛns lˈɛvəl
01

Điểm số số học được sử dụng trong các hướng dẫn án để xác định độ nghiêm trọng của tội phạm.

A numerical score used in the sentencing guidelines for determining the severity of a crime.

Ví dụ

The adjusted offense level for theft is often between 8 and 14.

Mức độ vi phạm đã điều chỉnh cho tội trộm thường từ 8 đến 14.

The adjusted offense level does not apply to minor crimes like vandalism.

Mức độ vi phạm đã điều chỉnh không áp dụng cho tội nhẹ như phá hoại.

What is the adjusted offense level for drug trafficking in 2023?

Mức độ vi phạm đã điều chỉnh cho tội buôn bán ma túy năm 2023 là gì?

02

Một công cụ điều chỉnh mức án của bị cáo dựa trên nhiều yếu tố như tiền sử phạm tội và các chi tiết cụ thể của tội phạm.

A tool that adjusts a defendant's sentencing based on various factors such as prior criminal history and specifics of the offense.

Ví dụ

The adjusted offense level significantly affected his sentencing in 2021.

Mức độ vi phạm điều chỉnh đã ảnh hưởng lớn đến bản án của anh ta vào năm 2021.

The adjusted offense level did not consider her clean record.

Mức độ vi phạm điều chỉnh không xem xét hồ sơ sạch sẽ của cô ấy.

How is the adjusted offense level determined in criminal cases?

Mức độ vi phạm điều chỉnh được xác định như thế nào trong các vụ án hình sự?

03

Một hướng dẫn giúp các thẩm phán quyết định hình phạt thích hợp cho các tội phạm liên bang tại hoa kỳ.

A guideline that helps judges decide on appropriate sentences for federal offenses in the united states.

Ví dụ

The adjusted offense level determines prison time for federal drug cases.

Mức độ phạm tội điều chỉnh xác định thời gian tù cho các vụ ma túy liên bang.

The adjusted offense level does not apply to state crimes.

Mức độ phạm tội điều chỉnh không áp dụng cho các tội phạm tiểu bang.

How is the adjusted offense level calculated for white-collar crimes?

Mức độ phạm tội điều chỉnh được tính như thế nào cho các tội phạm tài chính?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adjusted offense level/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjusted offense level

Không có idiom phù hợp