Bản dịch của từ Administrate trong tiếng Việt

Administrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrate(Verb)

ædmˈɪnɪstɹˌeit
ædmˈɪnɪstɹˌeit
01

Quản lý.

To administer.

Ví dụ
02

(máy tính) hành động hoặc chức năng cung cấp bảo trì và quản lý chung cho hệ thống máy tính, mạng, thiết bị ngoại vi, v.v.

(computing) the act or function of providing maintenance and general housekeeping for computer systems, networks, peripheral equipment, etc.

Ví dụ

Dạng động từ của Administrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Administrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Administrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Administrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Administrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Administrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ