Bản dịch của từ Administrates trong tiếng Việt
Administrates
Administrates (Verb)
Quản lý hoặc giám sát một quy trình hoặc tổ chức.
To manage or supervise a process or organization.
Chịu trách nhiệm thực hiện một việc gì đó.
To be responsible for the execution of something.
Áp dụng các nguyên tắc pháp lý để đảm bảo việc thực hiện luật pháp.
To apply legal principles to ensure the implementation of laws.
Dạng động từ của Administrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administrating |