Bản dịch của từ Administrates trong tiếng Việt

Administrates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrates (Verb)

ædmˈɪnəstɹˌeɪts
ædmˈɪnəstɹˌeɪts
01

Quản lý hoặc giám sát một quy trình hoặc tổ chức.

To manage or supervise a process or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chịu trách nhiệm thực hiện một việc gì đó.

To be responsible for the execution of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Áp dụng các nguyên tắc pháp lý để đảm bảo việc thực hiện luật pháp.

To apply legal principles to ensure the implementation of laws.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Administrates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Administrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Administrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Administrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Administrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Administrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administrates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a ticket office and office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In the next 2 years, however, the ticket office was relocated to the bottom right corner where the café had been, while the office was moved to the back [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] Secondly, when state income from taxes is inadequate, foreign cash injections are vital to maintain effective systems by paying standard salaries for governmental staff members who play supervisory roles in all sections of a nation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Since people working for themselves handle many things ranging from marketing and sales to financial management and personnel they have to work longer and more irregular hours than those who are not self-employed [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Administrates

Không có idiom phù hợp