Bản dịch của từ Administrates trong tiếng Việt
Administrates

Administrates (Verb)
Quản lý hoặc giám sát một quy trình hoặc tổ chức.
To manage or supervise a process or organization.
Chịu trách nhiệm thực hiện một việc gì đó.
To be responsible for the execution of something.
Áp dụng các nguyên tắc pháp lý để đảm bảo việc thực hiện luật pháp.
To apply legal principles to ensure the implementation of laws.
Dạng động từ của Administrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administrating |
Họ từ
Từ "administrates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quản lý hoặc điều hành một tổ chức, quy trình hoặc hệ thống. Hình thức phân từ của động từ này là "administrated". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "administrates" được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng tỷ lệ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến các cơ quan chính phủ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể bao hàm nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại tổ chức khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



