Bản dịch của từ Administrative law trong tiếng Việt

Administrative law

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative law (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv lˈɔ
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv lˈɔ
01

Hệ thống luật điều chỉnh hoạt động và quy trình của các cơ quan chính phủ.

The body of law that regulates the operations and procedures of government agencies.

Ví dụ

Administrative law governs how agencies like the EPA operate effectively.

Luật hành chính điều chỉnh cách các cơ quan như EPA hoạt động hiệu quả.

Administrative law does not allow agencies to exceed their authority.

Luật hành chính không cho phép các cơ quan vượt quá quyền hạn của họ.

Does administrative law apply to all government agencies in the U.S.?

Luật hành chính có áp dụng cho tất cả các cơ quan chính phủ ở Mỹ không?

02

Một nhánh của pháp luật liên quan đến các quy tắc và quy định được tạo ra và thực thi bởi các cơ quan hành chính.

A branch of law that deals with the rules and regulations created and enforced by administrative agencies.

Ví dụ

Administrative law governs how social services operate in our community.

Luật hành chính điều chỉnh cách thức các dịch vụ xã hội hoạt động trong cộng đồng chúng ta.

Many people do not understand administrative law's impact on social programs.

Nhiều người không hiểu tác động của luật hành chính đến các chương trình xã hội.

What role does administrative law play in social justice cases?

Luật hành chính đóng vai trò gì trong các vụ án công bằng xã hội?

03

Khung pháp lý điều chỉnh các hoạt động của các cơ quan hành chính, bao gồm việc xây dựng quy tắc, thực thi và xét xử.

The legal framework governing the activities of administrative agencies, including rulemaking, enforcement, and adjudication.

Ví dụ

Administrative law regulates how agencies like EPA enforce environmental rules.

Luật hành chính quy định cách các cơ quan như EPA thi hành quy định môi trường.

Administrative law does not cover private disputes between individuals or companies.

Luật hành chính không bao gồm tranh chấp tư giữa cá nhân hoặc công ty.

Does administrative law affect how social services are provided in cities?

Luật hành chính có ảnh hưởng đến cách dịch vụ xã hội được cung cấp ở các thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Administrative law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative law

Không có idiom phù hợp