Bản dịch của từ Administrative supervision trong tiếng Việt

Administrative supervision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Administrative supervision (Noun)

ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv sˌupɚvˈɪʒən
ədmˈɪnəstɹˌeɪtɨv sˌupɚvˈɪʒən
01

Hành động giám sát và quản lý các nhiệm vụ và nhân viên hành chính trong một tổ chức.

The act of overseeing and managing administrative tasks and personnel within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống hoặc quy trình để đảm bảo rằng các quy trình hành chính được thực hiện một cách hiệu quả.

A system or process in place to ensure that administrative processes are carried out effectively and efficiently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vai trò hoặc chức năng cung cấp hướng dẫn hoặc định hướng trong các môi trường hành chính.

The role or function of providing guidance or direction in administrative settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/administrative supervision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Administrative supervision

Không có idiom phù hợp