Bản dịch của từ Adorns trong tiếng Việt

Adorns

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Adorns (Verb)

ədˈɔɹnz
ədˈɔɹnz
01

Để tô điểm hoặc trang trí.

To provide embellishment or ornamentation.

Ví dụ

The community center adorns itself with colorful murals and decorations.

Trung tâm cộng đồng trang trí bằng những bức tranh tường và đồ trang trí đầy màu sắc.

The festival does not adorn the streets with lights this year.

Lễ hội năm nay không trang trí đường phố bằng đèn sáng.

Does the city adorn its parks with flowers every spring?

Thành phố có trang trí công viên bằng hoa mỗi mùa xuân không?

02

Để tăng cường vẻ ngoài của một cái gì đó.

To enhance the appearance of something.

Ví dụ

The charity event adorns our community with beautiful decorations and lights.

Sự kiện từ thiện làm đẹp cho cộng đồng với trang trí và đèn đẹp.

The social media post does not adorn the truth about the event.

Bài đăng trên mạng xã hội không làm đẹp sự thật về sự kiện.

How does the festival adorn our city during the holiday season?

Lễ hội làm đẹp cho thành phố chúng ta vào mùa lễ hội như thế nào?

03

Làm cho (cái gì đó) hấp dẫn hơn bằng cách thêm các chi tiết trang trí.

To make something more attractive by adding decorative details.

Ví dụ

The community center adorns its walls with local artists' paintings.

Trung tâm cộng đồng trang trí tường bằng tranh của nghệ sĩ địa phương.

The event does not adorn the hall with unnecessary decorations.

Sự kiện không trang trí hội trường bằng những đồ trang trí không cần thiết.

Does the festival adorn the city with vibrant lights and banners?

Liệu lễ hội có trang trí thành phố bằng đèn và băng rôn rực rỡ không?

Dạng động từ của Adorns (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adorn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adorned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adorned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adorns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adorning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/adorns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adorns

Không có idiom phù hợp