Bản dịch của từ Advertising page exposure trong tiếng Việt
Advertising page exposure
Noun [U/C]

Advertising page exposure (Noun)
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ pˈeɪdʒ ɨkspˈoʊʒɚ
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ pˈeɪdʒ ɨkspˈoʊʒɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thước đo về mức độ thường xuyên một quảng cáo được xem bởi khách hàng tiềm năng.
A measure of how frequently an advertisement is viewed by potential customers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Mức độ mà một quảng cáo được trình bày trước một đối tượng.
The extent to which an advertisement is presented to an audience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advertising page exposure
Không có idiom phù hợp