Bản dịch của từ Advertising page exposure trong tiếng Việt

Advertising page exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Advertising page exposure (Noun)

ˈædvɚtˌaɪzɨŋ pˈeɪdʒ ɨkspˈoʊʒɚ
ˈædvɚtˌaɪzɨŋ pˈeɪdʒ ɨkspˈoʊʒɚ
01

Hành động làm cho một cái gì đó được biết đến với công chúng thông qua quảng cáo.

The act of making something known to the public through advertisements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo về mức độ thường xuyên một quảng cáo được xem bởi khách hàng tiềm năng.

A measure of how frequently an advertisement is viewed by potential customers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Mức độ mà một quảng cáo được trình bày trước một đối tượng.

The extent to which an advertisement is presented to an audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/advertising page exposure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Advertising page exposure

Không có idiom phù hợp