Bản dịch của từ Advise against trong tiếng Việt
Advise against

Advise against (Phrase)
Experts advise against sharing personal information online for safety.
Các chuyên gia khuyên không nên chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến để an toàn.
They do not advise against attending social events during the pandemic.
Họ không khuyên không nên tham gia các sự kiện xã hội trong đại dịch.
Do you advise against meeting new people in online groups?
Bạn có khuyên không nên gặp gỡ những người mới trong các nhóm trực tuyến không?
Đề nghị ai đó nên tránh một hành động cụ thể.
To suggest someone should avoid a particular action.
Teachers advise against bullying in schools for a safer environment.
Giáo viên khuyên không nên bắt nạt ở trường để môi trường an toàn.
Experts do not advise against social media use for communication.
Các chuyên gia không khuyên không nên sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.
Should we advise against attending large gatherings during a pandemic?
Chúng ta có nên khuyên không nên tham gia các buổi tụ tập lớn trong đại dịch không?
Experts advise against sharing personal information on social media platforms.
Các chuyên gia khuyên không nên chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
They do not advise against attending social events during the pandemic.
Họ không khuyên không nên tham dự các sự kiện xã hội trong đại dịch.
Do you advise against using social media for mental health support?
Bạn có khuyên không nên sử dụng mạng xã hội để hỗ trợ sức khỏe tâm thần không?
Cụm từ "advise against" trong tiếng Anh có nghĩa là khuyên ai đó không nên thực hiện một hành động cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, bao gồm tư vấn pháp luật và y tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "advise against" được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút tùy theo phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
Cụm từ "advise against" xuất phát từ động từ Latin "advisare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "khuyên răn". Trong tiếng Anh, "advise" mang nghĩa là đưa ra lời khuyên hoặc tư vấn, trong khi "against" chỉ phương hướng hoặc sự chống đối. Sự kết hợp này tạo thành nghĩa là khuyến cáo ai đó không nên thực hiện một hành động nào đó do những rủi ro hoặc bất lợi tiềm ẩn, phản ánh trách nhiệm trong việc tư vấn đúng đắn và sự thận trọng trong quyết định.
Cụm từ "advise against" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu đưa ra ý kiến hoặc khuyến nghị. Tần suất sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh học thuật cao, vì nó thể hiện sự tư vấn mang tính chính thức và có tính khuyến cáo. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong các tình huống nhấn mạnh những rủi ro hoặc bất lợi của một hành động nào đó, như trong lĩnh vực y tế, tài chính hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp