Bản dịch của từ Aerobiosis trong tiếng Việt
Aerobiosis

Aerobiosis (Noun)
Sự tồn tại hoặc xảy ra khi có oxy; sinh trưởng hoặc canh tác trong điều kiện hiếu khí; khả năng sống hiếu khí.
Existence of or occurrence in the presence of oxygen growth or cultivation in aerobic conditions the ability to live aerobically.
Aerobiosis is crucial for human health and social well-being.
Aerobiosis rất quan trọng cho sức khỏe con người và phúc lợi xã hội.
Many people do not understand aerobiosis's role in community health.
Nhiều người không hiểu vai trò của aerobiosis trong sức khỏe cộng đồng.
How does aerobiosis affect our social interactions and activities?
Aerobiosis ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác và hoạt động xã hội của chúng ta?
Họ từ
Aerobiosis là một quá trình sinh học mà trong đó các sinh vật sống cần khí oxygen để thực hiện trao đổi chất và sản xuất năng lượng. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở các sinh vật đa bào và nhiều loại vi sinh vật. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong cả hai dạng, nguyên tắc và ý nghĩa của aerobiosis đều được duy trì, là một khái niệm quan trọng trong sinh học và sinh lý học.
Từ "aerobiosis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "aero" nghĩa là "không khí" và "biosis" có nghĩa là "cuộc sống". Tiền tố "aero" từ gốc Latin "aer" cho thấy sự liên quan đến môi trường khí. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để chỉ sự sống tồn tại trong điều kiện có oxy. Hiện nay, "aerobiosis" được sử dụng chủ yếu trong sinh học để mô tả các quá trình sinh học cần có oxy.
"Aerobiosis" là thuật ngữ chỉ quá trình sinh học trong đó sinh vật sử dụng oxy để tạo ra năng lượng. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc y học. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, sinh thái, và những lĩnh vực liên quan đến sinh vật học, nơi cần nhấn mạnh vai trò của oxy trong các quá trình trao đổi chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp