Bản dịch của từ Aerobrake trong tiếng Việt

Aerobrake

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aerobrake (Noun)

01

Một cơ chế phanh khí động.

A mechanism for aerobraking.

Ví dụ

The aerobrake helped the spacecraft slow down during its landing.

Aerobrake đã giúp tàu vũ trụ giảm tốc trong quá trình hạ cánh.

The engineers did not design an effective aerobrake for the mission.

Các kỹ sư đã không thiết kế một aerobrake hiệu quả cho nhiệm vụ.

Will the aerobrake function properly during the next Mars mission?

Liệu aerobrake có hoạt động đúng trong nhiệm vụ tiếp theo đến sao Hỏa không?

Aerobrake (Verb)

01

Làm cho tàu vũ trụ giảm tốc độ bằng cách bay qua bầu khí quyển loãng của một hành tinh để tạo ra lực cản khí động học.

Cause a spacecraft to slow down by flying through a planets rarefied atmosphere to produce aerodynamic drag.

Ví dụ

NASA will aerobrake the spacecraft during its Mars mission next year.

NASA sẽ sử dụng kỹ thuật aerobrake cho tàu vũ trụ trong nhiệm vụ Mars năm tới.

The team did not aerobrake the satellite effectively, causing mission failure.

Nhóm không sử dụng kỹ thuật aerobrake hiệu quả, dẫn đến thất bại của nhiệm vụ.

Will SpaceX aerobrake its Starship on the Moon's return trip?

SpaceX có sử dụng kỹ thuật aerobrake cho Starship trong chuyến trở về từ Mặt Trăng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aerobrake cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aerobrake

Không có idiom phù hợp