Bản dịch của từ Aerobrake trong tiếng Việt
Aerobrake

Aerobrake (Noun)
Một cơ chế phanh khí động.
A mechanism for aerobraking.
The aerobrake helped the spacecraft slow down during its landing.
Aerobrake đã giúp tàu vũ trụ giảm tốc trong quá trình hạ cánh.
The engineers did not design an effective aerobrake for the mission.
Các kỹ sư đã không thiết kế một aerobrake hiệu quả cho nhiệm vụ.
Will the aerobrake function properly during the next Mars mission?
Liệu aerobrake có hoạt động đúng trong nhiệm vụ tiếp theo đến sao Hỏa không?
Aerobrake (Verb)
Làm cho tàu vũ trụ giảm tốc độ bằng cách bay qua bầu khí quyển loãng của một hành tinh để tạo ra lực cản khí động học.
Cause a spacecraft to slow down by flying through a planets rarefied atmosphere to produce aerodynamic drag.
NASA will aerobrake the spacecraft during its Mars mission next year.
NASA sẽ sử dụng kỹ thuật aerobrake cho tàu vũ trụ trong nhiệm vụ Mars năm tới.
The team did not aerobrake the satellite effectively, causing mission failure.
Nhóm không sử dụng kỹ thuật aerobrake hiệu quả, dẫn đến thất bại của nhiệm vụ.
Will SpaceX aerobrake its Starship on the Moon's return trip?
SpaceX có sử dụng kỹ thuật aerobrake cho Starship trong chuyến trở về từ Mặt Trăng không?
"Aerobrake" là thuật ngữ trong ngành hàng không vũ trụ, chỉ quá trình sử dụng lực kéo của không khí để làm giảm tốc độ của một tàu vũ trụ khi nó tiến vào bầu khí quyển. Thao tác này giúp tiết kiệm năng lượng và giảm áp lực cho hệ thống hãm. Thuật ngữ này không phân biệt giữa British và American English, bởi vì cả hai đều sử dụng "aerobrake" với cùng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ "aerobrake" xuất phát từ hai thành phần: "aero" và "brake". "Aero" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "aēr", có nghĩa là "khí" hoặc "không khí", trong khi "brake" đến từ tiếng Saxon cổ "bracan", có nghĩa là "ngăn cản" hoặc "làm chậm lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực hàng không vũ trụ, chỉ kỹ thuật giảm tốc độ của tàu vũ trụ bằng cách sử dụng không khí, thể hiện sự kết hợp giữa nguyên lý khí động học và việc kiểm soát vận tốc.
Thuật ngữ "aerobrake" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh kỹ thuật và hàng không. Trong bài thi nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn văn về du hành vũ trụ hoặc khí động học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các phương pháp điều chỉnh quỹ đạo của tàu vũ trụ, mô tả cách sử dụng lực kéo khí quyển để giảm tốc độ.