Bản dịch của từ Aestivate trong tiếng Việt
Aestivate

Aestivate (Verb)
Frogs aestivate during the summer heat in the wetlands.
Ếch ngủ hè trong cái nóng mùa hè ở các vùng đất ngập nước.
Insects do not aestivate in cooler climates like Seattle.
Côn trùng không ngủ hè ở những khí hậu mát mẻ như Seattle.
Do amphibians aestivate to survive hot summer months?
Có phải lưỡng cư ngủ hè để sống sót qua những tháng mùa hè nóng không?
Họ từ
Từ "aestivate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aestivare", có nghĩa là "đến mùa hè". Trong sinh học, nó chỉ hành động của một số loài động vật, như ếch hoặc rùa, khi chúng vào trạng thái ngủ đông trong mùa hè để tránh nóng. Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng một số từ đồng nghĩa như " estivating" thường ít được sử dụng hơn trong văn cảnh hàng ngày.
Từ "aestivate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aestivare", mang nghĩa là "ngủ mùa hè". Cấu trúc từ này xuất phát từ "aestivus", có nghĩa là "thuộc về mùa hè". Trong sinh học, "aestivate" được sử dụng để chỉ hành vi ẩn náu của một số loài động vật nhằm tránh điều kiện khô hạn trong mùa hè. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua ngữ cảnh sinh thái và hành vi thích ứng của sinh vật trong môi trường.
Từ "aestivate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, do đây là thuật ngữ chuyên ngành sinh học chỉ hành vi ngủ đông theo mùa của động vật ở khí hậu nóng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và các tài liệu khoa học, chủ yếu liên quan đến sinh thái, sinh học và hành vi động vật. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp