Bản dịch của từ Affordability trong tiếng Việt
Affordability

Affordability (Noun)
The government aims to improve the affordability of housing for low-income families.
Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện khả năng chi trả về nhà ở cho các gia đình có thu nhập thấp.
Affordability of healthcare is a major concern for the community.
Khả năng chi trả cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe là mối quan tâm lớn của cộng đồng.
Affordability (Adjective)
Low-income families struggle with the affordability of housing.
Các gia đình có thu nhập thấp đấu tranh với khả năng chi trả của nhà ở.
The government aims to improve the affordability of healthcare services.
Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện khả năng chi trả của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Khả năng chi trả (affordability) đề cập đến mức độ mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có thể chi trả cho một hàng hóa hoặc dịch vụ mà không gây ra gánh nặng tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và nghiên cứu thị trường để đánh giá quyền tiếp cận của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thiết yếu. Các biến thể tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm từ này.
Từ "affordability" xuất phát từ chữ gốc Latin "affordare", có nghĩa là “cung cấp” hay “cho phép”. Từ này được hình thành từ tiền tố "af-" (đến gần) và động từ "ford" (có khả năng). Qua thời gian, "afford" đã phát triển thành ý nghĩa mang tính kinh tế, chỉ khả năng tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc chi trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện tại, "affordability" thể hiện khả năng tiếp cận tài chính trong bối cảnh tiêu dùng và đầu tư.
Từ "affordability" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về vấn đề kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng tài chính của cá nhân hoặc gia đình trong việc chi trả các nhu cầu thiết yếu như nhà ở và giáo dục. Ngoài ra, trong các bài nghiên cứu và báo cáo, "affordability" thường được dùng để phân tích mức độ hợp lý của giá cả và tác động của nó đến người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



