Bản dịch của từ Agate line trong tiếng Việt
Agate line
Noun [U/C]

Agate line(Noun)
ˈægɪt laɪn
ˈægɪt laɪn
Ví dụ
02
Một thuật ngữ địa chất hoặc khoáng vật học cho một loại đường hoặc băng tìm thấy trong đá agate.
A geological or mineralogical term for a type of line or band found in agate stones.
Ví dụ
03
Một thiết kế hoặc mẫu được khảm với các vật liệu giống như agate.
A design or pattern inlaid with materials resembling agate.
Ví dụ
