Bản dịch của từ Agate line trong tiếng Việt

Agate line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agate line(Noun)

ˈægɪt laɪn
ˈægɪt laɪn
01

Một đường được mô tả theo một mẫu tương tự như đá agate.

A line that is delineated in a pattern similar to that of agate stone.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ địa chất hoặc khoáng vật học cho một loại đường hoặc băng tìm thấy trong đá agate.

A geological or mineralogical term for a type of line or band found in agate stones.

Ví dụ
03

Một thiết kế hoặc mẫu được khảm với các vật liệu giống như agate.

A design or pattern inlaid with materials resembling agate.

Ví dụ