Bản dịch của từ Agglutinoid trong tiếng Việt
Agglutinoid
Agglutinoid (Noun)
Kháng thể có khả năng liên kết với kháng nguyên nhưng không gây ngưng kết; agglutinin bị biến đổi làm mất khả năng ngưng kết của nó.
An antibody capable of binding antigen but not of causing agglutination an agglutinin altered so as to lose its agglutinating ability.
Agglutinoids can help identify specific social issues in community health.
Agglutinoids có thể giúp xác định các vấn đề xã hội cụ thể trong sức khỏe cộng đồng.
Agglutinoids do not cause agglutination in social studies of disease spread.
Agglutinoids không gây ra sự kết tụ trong các nghiên cứu xã hội về sự lây lan bệnh.
Are agglutinoids useful in understanding social behavior during health crises?
Agglutinoids có hữu ích trong việc hiểu hành vi xã hội trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp