Bản dịch của từ Agglutinoid trong tiếng Việt

Agglutinoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Agglutinoid (Noun)

01

Kháng thể có khả năng liên kết với kháng nguyên nhưng không gây ngưng kết; agglutinin bị biến đổi làm mất khả năng ngưng kết của nó.

An antibody capable of binding antigen but not of causing agglutination an agglutinin altered so as to lose its agglutinating ability.

Ví dụ

Agglutinoids can help identify specific social issues in community health.

Agglutinoids có thể giúp xác định các vấn đề xã hội cụ thể trong sức khỏe cộng đồng.

Agglutinoids do not cause agglutination in social studies of disease spread.

Agglutinoids không gây ra sự kết tụ trong các nghiên cứu xã hội về sự lây lan bệnh.

Are agglutinoids useful in understanding social behavior during health crises?

Agglutinoids có hữu ích trong việc hiểu hành vi xã hội trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Agglutinoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Agglutinoid

Không có idiom phù hợp