Bản dịch của từ Agglutinoid trong tiếng Việt
Agglutinoid

Agglutinoid (Noun)
Kháng thể có khả năng liên kết với kháng nguyên nhưng không gây ngưng kết; agglutinin bị biến đổi làm mất khả năng ngưng kết của nó.
An antibody capable of binding antigen but not of causing agglutination an agglutinin altered so as to lose its agglutinating ability.
Agglutinoids can help identify specific social issues in community health.
Agglutinoids có thể giúp xác định các vấn đề xã hội cụ thể trong sức khỏe cộng đồng.
Agglutinoids do not cause agglutination in social studies of disease spread.
Agglutinoids không gây ra sự kết tụ trong các nghiên cứu xã hội về sự lây lan bệnh.
Are agglutinoids useful in understanding social behavior during health crises?
Agglutinoids có hữu ích trong việc hiểu hành vi xã hội trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe không?
Agglutinoid là một thuật ngữ được sử dụng trong ngữ nghĩa học để chỉ các dạng từ hoặc âm vị có đặc điểm là được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều yếu tố khác nhau mà không thay đổi cấu trúc cơ bản của từng yếu tố đó. Trong ngôn ngữ học, "agglutinoid" thường liên quan đến các ngôn ngữ kết hợp, nơi mà các tiền tố và hậu tố được thêm vào từ gốc mà không gây ra sự biến đổi ngữ nghĩa lớn. Thuật ngữ này không biệt lập giữa Anh-Mỹ nhưng thường được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu về ngữ âm và ngữ pháp.
Từ "agglutinoid" xuất phát từ gốc Latinh "agglutinare", có nghĩa là "dán lại" hoặc "ghép lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ các ngôn ngữ có cấu trúc kết hợp, nơi các morpheme được ghép nối với nhau để tạo thành từ ngữ phức tạp hơn. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh các đặc điểm của tiếng, cũng như cách mà ngôn ngữ có thể phát triển và thích ứng theo thời gian, chuyển tải ý nghĩa thông qua việc kết hợp các yếu tố ngôn ngữ khác nhau.
Từ "agglutinoid" có sự xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn của nó. Trong phần Nói và Viết, từ ngữ này không phổ biến và thường liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học hoặc sinh học. Những ngữ cảnh thông dụng hơn mà từ này có thể xuất hiện là trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc ngữ âm hoặc sự phát triển của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp