Bản dịch của từ Aggressive cancer trong tiếng Việt

Aggressive cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aggressive cancer (Noun)

əɡɹˈɛsɨv kˈænsɚ
əɡɹˈɛsɨv kˈænsɚ
01

Một loại ung thư phát triển hoặc lan truyền nhanh chóng.

A type of cancer that grows or spreads quickly.

Ví dụ

Aggressive cancer affects many young adults in our community every year.

Ung thư phát triển nhanh ảnh hưởng đến nhiều người trẻ trong cộng đồng chúng tôi mỗi năm.

Not all cancer types are aggressive; some grow slowly over time.

Không phải tất cả các loại ung thư đều phát triển nhanh; một số phát triển chậm theo thời gian.

Is aggressive cancer becoming more common among teenagers in recent studies?

Ung thư phát triển nhanh có trở nên phổ biến hơn ở thanh thiếu niên trong các nghiên cứu gần đây không?

02

Ung thư kháng lại điều trị và thường có tiên lượng xấu.

Cancer that is resistant to treatment and often has a poor prognosis.

Ví dụ

Aggressive cancer affects many people in urban areas like New York.

Ung thư ác tính ảnh hưởng đến nhiều người ở các khu vực đô thị như New York.

Aggressive cancer does not respond well to standard treatments like chemotherapy.

Ung thư ác tính không phản ứng tốt với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn như hóa trị.

Is aggressive cancer more common among older adults in society?

Ung thư ác tính có phổ biến hơn ở người lớn tuổi trong xã hội không?

03

Ung thư có xu hướng xâm lấn các mô xung quanh và di căn đến các phần khác của cơ thể.

Cancer that tends to invade surrounding tissues and metastasize to other parts of the body.

Ví dụ

Aggressive cancer often requires immediate treatment to improve survival rates.

Ung thư ác tính thường cần điều trị ngay lập tức để cải thiện tỷ lệ sống.

Many patients do not survive aggressive cancer without proper medical care.

Nhiều bệnh nhân không sống sót khỏi ung thư ác tính nếu không có chăm sóc y tế thích hợp.

Is aggressive cancer more common in younger people or older adults?

Ung thư ác tính có phổ biến hơn ở người trẻ hay người già không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aggressive cancer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aggressive cancer

Không có idiom phù hợp