Bản dịch của từ Aggressor trong tiếng Việt
Aggressor
Aggressor (Noun)
In social conflicts, the aggressor often escalates tensions among communities.
Trong các xung đột xã hội, kẻ xâm lược thường leo thang căng thẳng giữa các cộng đồng.
The aggressor did not consider the consequences of their actions on society.
Kẻ xâm lược đã không xem xét hậu quả của hành động của họ đối với xã hội.
Is the aggressor always blamed for the social unrest in our city?
Kẻ xâm lược có phải luôn bị đổ lỗi cho sự bất ổn xã hội trong thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "aggressor" dùng để chỉ một cá nhân hoặc thực thể tấn công, gây chiến hoặc khởi xướng các hành động thù địch đối với bên khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai /əˈɡrɛsər/ so với tiếng Anh Anh /əˈɡrɛsə/ có âm tiết cuối nhẹ hơn.
Từ "aggressor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aggressor", bắt nguồn từ động từ "aggrēdī", có nghĩa là "tiến tới" hoặc "xâm lấn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm hành động một cách gây hấn, thường với ý định tấn công hoặc khiêu khích. Ngày nay, "aggressor" được dùng để chỉ người hoặc quốc gia khởi xướng hành động thù địch, phản ánh tính chất xâm lấn và hung hãn của hành động ấy.
Từ "aggressor" được sử dụng với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề như xung đột và quan hệ quốc tế. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận pháp lý, tâm lý học về hành vi, và các tin tức liên quan đến bạo lực. "Aggressor" thường chỉ đối tượng có hành động tấn công hoặc gây hại, giúp nhấn mạnh sự không đồng đều trong hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp