Bản dịch của từ Aggressor trong tiếng Việt
Aggressor
Noun [U/C]

Aggressor(Noun)
ˈæɡrɛsɐ
ˈæɡrɛsɝ
01
Một người thường xuyên thể hiện hành vi hung hăng hoặc chỉ trích.
A person who engages in aggressive behavior or criticism
Ví dụ
Ví dụ
03
Người có hành động hung hăng, đặc biệt là đối với đối thủ yếu hơn.
One who acts aggressively especially toward a weaker opponent
Ví dụ
