Bản dịch của từ Ahum trong tiếng Việt
Ahum
Ahum (Adjective)
Trong cách sử dụng vị ngữ: chứa đầy âm thanh vo ve; tràn đầy hoặc sống động với hoạt động, hứng thú, v.v. chủ yếu với.
In predicative use filled with a humming sound full of or alive with activity excitement etc chiefly with with.
The social event was ahum with laughter and conversation all night.
Sự kiện xã hội đầy tiếng cười và cuộc trò chuyện suốt đêm.
The party was not ahum; it felt dull and quiet instead.
Bữa tiệc không sôi nổi; nó cảm thấy buồn tẻ và yên tĩnh.
Was the community center always so ahum during festivals?
Trung tâm cộng đồng có luôn sôi nổi như vậy trong các lễ hội không?
Từ "ahum" thường được sử dụng như một âm thanh để thu hút sự chú ý hoặc như một dấu hiệu cho thấy người nói có điều gì cần nói hoặc nhấn mạnh. Trong giao tiếp, "ahum" thể hiện sự ngập ngừng hoặc cần thêm thời gian để suy nghĩ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói có thể phát âm một chút khác nhau tùy vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp.
Từ "ahum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "ad humum", có nghĩa là "đến mặt đất" hay "hướng về đất". Lịch sử của từ này liên quan đến việc thể hiện sự chú ý hoặc yêu cầu sự chú ý, thường được sử dụng trong giao tiếp để thu hút sự chú ý của người khác. Hiện tại, "ahum" thường được sử dụng trong văn nói hoặc viết như một dấu hiệu khởi đầu cho một chủ đề quan trọng hoặc nhấn mạnh một điểm nào đó cần được chú ý.
Từ "ahum" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, thường dùng để thu hút sự chú ý hoặc để bắt đầu một câu nói. Trong các tình huống hội thoại, "ahum" thể hiện sự do dự hoặc cần thời gian để suy nghĩ, nhưng không phải là từ chuyên môn thường gặp trong môi trường học thuật hoặc thi cử.