Bản dịch của từ Air cargo container trong tiếng Việt

Air cargo container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air cargo container (Noun)

ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ kəntˈeɪnɚ
ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ kəntˈeɪnɚ
01

Một thùng lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.

A large container used for transporting cargo by air.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị tải đơn vị (uld) được thiết kế để vừa với khoang hàng của một chiếc máy bay.

A unit load device (uld) designed to fit in the cargo hold of an aircraft.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc hộp hoặc khung kín được sử dụng trong các hoạt động vận chuyển hàng không.

An enclosed box or framework used in air freight operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air cargo container/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air cargo container

Không có idiom phù hợp