Bản dịch của từ Air cargo container trong tiếng Việt
Air cargo container
Noun [U/C]

Air cargo container (Noun)
ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ kəntˈeɪnɚ
ˈɛɹ kˈɑɹɡˌoʊ kəntˈeɪnɚ
01
Một thùng lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
A large container used for transporting cargo by air.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Air cargo container
Không có idiom phù hợp