Bản dịch của từ Air conditioners trong tiếng Việt

Air conditioners

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air conditioners(Noun)

ˈɛɹ kəndˈɪʃənɚz
ˈɛɹ kəndˈɪʃənɚz
01

Một hệ thống được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong không gian kín.

A system designed to regulate the temperature and humidity of the air in an enclosed space

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để làm mát hoặc hút ẩm không khí trong phòng hoặc tòa nhà.

A device used to cool or dehumidify the air in a room or building

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh