Bản dịch của từ Air conditioners trong tiếng Việt

Air conditioners

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air conditioners (Noun)

ˈɛɹ kəndˈɪʃənɚz
ˈɛɹ kəndˈɪʃənɚz
01

Một hệ thống được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong không gian kín.

A system designed to regulate the temperature and humidity of the air in an enclosed space

Ví dụ

Many homes now have air conditioners for comfort during summer months.

Nhiều ngôi nhà hiện nay có điều hòa không khí để thoải mái vào mùa hè.

Air conditioners do not work well in extremely high humidity environments.

Điều hòa không khí không hoạt động tốt trong môi trường độ ẩm cực cao.

Are air conditioners necessary for social gatherings in hot weather?

Điều hòa không khí có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thời tiết nóng không?

02

Một thiết bị được sử dụng để làm mát hoặc hút ẩm không khí trong phòng hoặc tòa nhà.

A device used to cool or dehumidify the air in a room or building

Ví dụ

Many families use air conditioners during the summer heat in Texas.

Nhiều gia đình sử dụng điều hòa không khí trong cái nóng mùa hè ở Texas.

Some people do not like air conditioners because they dry the air.

Một số người không thích điều hòa không khí vì chúng làm khô không khí.

Do air conditioners help reduce humidity in crowded public spaces?

Điều hòa không khí có giúp giảm độ ẩm ở những nơi công cộng đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air conditioners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)
[...] For example, when buses are equipped with comfortable seats and there will likely be more passengers choosing this means of transport and leaving their personal vehicles at home [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.1)

Idiom with Air conditioners

Không có idiom phù hợp