Bản dịch của từ Air conditioners trong tiếng Việt
Air conditioners

Air conditioners (Noun)
Một hệ thống được thiết kế để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong không gian kín.
A system designed to regulate the temperature and humidity of the air in an enclosed space
Many homes now have air conditioners for comfort during summer months.
Nhiều ngôi nhà hiện nay có điều hòa không khí để thoải mái vào mùa hè.
Air conditioners do not work well in extremely high humidity environments.
Điều hòa không khí không hoạt động tốt trong môi trường độ ẩm cực cao.
Are air conditioners necessary for social gatherings in hot weather?
Điều hòa không khí có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội trong thời tiết nóng không?
Một thiết bị được sử dụng để làm mát hoặc hút ẩm không khí trong phòng hoặc tòa nhà.
A device used to cool or dehumidify the air in a room or building
Many families use air conditioners during the summer heat in Texas.
Nhiều gia đình sử dụng điều hòa không khí trong cái nóng mùa hè ở Texas.
Some people do not like air conditioners because they dry the air.
Một số người không thích điều hòa không khí vì chúng làm khô không khí.
Do air conditioners help reduce humidity in crowded public spaces?
Điều hòa không khí có giúp giảm độ ẩm ở những nơi công cộng đông đúc không?
Máy điều hòa không khí (air conditioners) là thiết bị dùng để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm không khí trong các không gian sống hoặc làm việc. Chúng hoạt động dựa trên nguyên lý trao đổi nhiệt, thường sử dụng môi chất lạnh để làm mát không khí. Ở Anh (British English), từ "air conditioning" có thể được sử dụng chung, trong khi ở Mỹ (American English), "air conditioner" cụ thể chỉ thiết bị. Cả hai đều phổ biến và ít sự khác biệt về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "máy điều hòa không khí" có nguồn gốc từ tiếng Anh "air conditioner", trong đó "air" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aer", có nghĩa là không khí, và "conditioner" xuất phát từ động từ "to condition", có nguồn gốc từ Latinh "condicionare", nghĩa là tạo điều kiện hoặc làm cho một cái gì đó trở nên thích hợp. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, khi máy điều hòa không khí được phát minh để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong không gian sống, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc tạo ra môi trường thoải mái.
"Điều hòa không khí" là một thuật ngữ phổ biến trong IELTS, thường xuất hiện trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về tiện nghi trong nhà ở. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các bài viết về công nghệ hoặc môi trường. Phần Viết và Nói thường tập trung vào các chủ đề như khí hậu và sức khỏe. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến tiết kiệm năng lượng và thoải mái trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
