Bản dịch của từ Air tube trong tiếng Việt

Air tube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air tube (Noun)

ɛɹ tub
ɛɹ tub
01

Một khoảng trống dài, bên trong một vật gì đó như lốp xe hoặc bên trong cơ thể người hoặc động vật, qua đó không khí hoặc chất lỏng đi qua.

A long hollow space inside something such as a tire or inside a human or animal body through which air or a liquid passes.

Ví dụ

The air tube in the tire was punctured, causing a flat tire.

Ống khí trong lốp bị thủng, làm lốp bị xẹp.

During the medical check-up, the doctor examined her air tubes.

Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bác sĩ kiểm tra ống khí của cô ấy.

The air tube of the oxygen tank needed replacement for safety.

Ống khí của bình oxy cần được thay mới vì lý do an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Air tube cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air tube

Không có idiom phù hợp