Bản dịch của từ Air tube trong tiếng Việt
Air tube
Noun [U/C]
Air tube (Noun)
ɛɹ tub
ɛɹ tub
Ví dụ
The air tube in the tire was punctured, causing a flat tire.
Ống khí trong lốp bị thủng, làm lốp bị xẹp.
During the medical check-up, the doctor examined her air tubes.
Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bác sĩ kiểm tra ống khí của cô ấy.
The air tube of the oxygen tank needed replacement for safety.
Ống khí của bình oxy cần được thay mới vì lý do an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Air tube
Không có idiom phù hợp