Bản dịch của từ Air tube trong tiếng Việt
Air tube
Air tube (Noun)
The air tube in the tire was punctured, causing a flat tire.
Ống khí trong lốp bị thủng, làm lốp bị xẹp.
During the medical check-up, the doctor examined her air tubes.
Trong quá trình kiểm tra sức khỏe, bác sĩ kiểm tra ống khí của cô ấy.
The air tube of the oxygen tank needed replacement for safety.
Ống khí của bình oxy cần được thay mới vì lý do an toàn.
"Air tube" là thuật ngữ chỉ một ống dẫn khí, thường được sử dụng trong các hệ thống thông gió hoặc cấp khí cho các thiết bị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "air tube" thường xuất hiện trong lĩnh vực y tế hoặc kỹ thuật, mô tả các ống hô hấp hay ống dẫn khí. Từ ngữ này thể hiện rõ chức năng cơ bản của nó là dẫn khí trong môi trường nhất định.
Thuật ngữ "air tube" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "aer" có nghĩa là không khí và "tubus" có nghĩa là ống. Nguyên gốc của từ này xuất phát từ nhu cầu vận chuyển không khí hoặc khí qua các ống dẫn trong các ứng dụng khác nhau, từ y tế đến công nghiệp. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của thuật ngữ, liên quan đến việc điều hướng không khí trong các không gian hạn chế, duy trì sự sống hoặc hỗ trợ các quá trình kỹ thuật.
Từ "air tube" có sự xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, trong phần đọc, viết và nói, nó không phải là từ phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "air tube" thường được sử dụng trong khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu y tế về hệ hô hấp hoặc trong các lĩnh vực công nghệ liên quan đến khí nén, phản ánh tính chuyên môn của nó trong các lĩnh vực này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp