Bản dịch của từ Airplanes trong tiếng Việt

Airplanes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airplanes (Noun)

01

Một phương tiện bay được hỗ trợ với cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng không khí mà nó chiếm chỗ.

A powered flying vehicle with fixed wings and a weight greater than that of the air it displaces.

Ví dụ

Airplanes connect people across the world, enhancing social interactions significantly.

Máy bay kết nối mọi người trên toàn cầu, nâng cao tương tác xã hội.

Airplanes do not replace personal meetings in building strong relationships.

Máy bay không thay thế các cuộc gặp mặt cá nhân trong việc xây dựng mối quan hệ.

How do airplanes impact social gatherings in different countries?

Máy bay ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội ở các quốc gia khác nhau?

Dạng danh từ của Airplanes (Noun)

SingularPlural

Airplane

Airplanes

Airplanes (Verb)

01

Đưa người hoặc hàng hóa đến đích bằng máy bay.

Send people or goods to their destination by aircraft.

Ví dụ

Airplanes transport people quickly across the country for social events.

Máy bay vận chuyển người nhanh chóng khắp đất nước cho các sự kiện xã hội.

Airplanes do not send goods to remote areas efficiently.

Máy bay không vận chuyển hàng hóa đến các khu vực xa xôi một cách hiệu quả.

Do airplanes help connect families during holidays and special occasions?

Máy bay có giúp kết nối các gia đình trong các kỳ nghỉ và dịp đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/airplanes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airplanes

Không có idiom phù hợp