Bản dịch của từ Aiyo trong tiếng Việt
Aiyo

Aiyo (Interjection)
Aiyo! I forgot to include examples in my IELTS essay.
Ôi chao! Tôi quên bao gồm ví dụ trong bài luận IELTS của mình.
Aren't you worried about saying 'aiyo' during the speaking test?
Bạn không lo lắng khi nói 'aiyo' trong bài kiểm tra nói chuyện không?
Did you hear the student's 'aiyo' when she received her score?
Bạn đã nghe thấy 'aiyo' của học sinh khi cô ấy nhận điểm không?
Aiyo! I forgot to include examples in my IELTS essay.
Aiyo! Tôi quên bao gồm ví dụ trong bài luận IELTS của mình.
Don't say 'aiyo' in a formal IELTS speaking test.
Đừng nói 'aiyo' trong bài thi nói IELTS chính thức.
"Aiyo" là một từ cảm thán thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc mệt mỏi, phổ biến trong các nền văn hóa Ấn Độ và Singapore. Từ này không có biến thể trong tiếng Anh Anh hoặc Mỹ, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong văn cảnh văn viết, "aiyo" thường được coi là không chính thức và mang tính biểu cảm cao, không phù hợp trong giao tiếp trang trọng.
Từ "aiyo" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, thường được sử dụng để biểu đạt sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc đau đớn. Trong tiếng Trung, "哎哟" được phát âm là "āi yō" và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ. Mặc dù không có gốc Latinh, "aiyo" đã trở thành một phần của ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, phản ánh sự giao thoa văn hóa và sự thích ứng trong bối cảnh hiện đại.
Từ "aiyo" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì đây là một biểu hiện cảm xúc trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp không chính thức hoặc trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể, đặc biệt là trong các nhóm người gốc Á. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi bộc lộ nỗi thất vọng, ngạc nhiên hoặc khó chịu. Ngoài ra, "aiyo" cũng được đề cập trong các tác phẩm văn học hoặc điện ảnh để thể hiện tính cách nhân vật.