Bản dịch của từ Alarm goes off trong tiếng Việt

Alarm goes off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alarm goes off (Verb)

əlˈɑɹm ɡˈoʊz ˈɔf
əlˈɑɹm ɡˈoʊz ˈɔf
01

Bắt đầu vang lên

To begin to sound or ring

Ví dụ

The alarm goes off at 7 AM every day for school.

Chuông báo thức reo lúc 7 giờ sáng mỗi ngày để đi học.

The alarm does not go off during the weekend for relaxation.

Chuông báo thức không reo vào cuối tuần để thư giãn.

What time does the alarm go off on weekdays?

Chuông báo thức reo lúc mấy giờ vào các ngày trong tuần?

02

Không hoạt động hoặc không hoạt động như mong muốn

To fail to work or function as intended

Ví dụ

The alarm goes off during the community meeting last week.

Cái chuông báo động đã kêu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The alarm does not go off when the event starts.

Cái chuông báo động không kêu khi sự kiện bắt đầu.

Does the alarm go off at the neighborhood watch meeting?

Cái chuông báo động có kêu trong cuộc họp giám sát khu phố không?

03

Trở thành nguyên nhân gây lo lắng hoặc hoảng sợ

To become a cause of concern or panic

Ví dụ

The news about crime rates alarmed the community last year.

Tin tức về tội phạm đã làm cộng đồng lo lắng năm ngoái.

The recent protests did not alarm the local government officials.

Các cuộc biểu tình gần đây không làm quan chức chính quyền địa phương lo lắng.

Did the report about poverty alarm the citizens of New York?

Báo cáo về nghèo đói có làm công dân New York lo lắng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alarm goes off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alarm goes off

Không có idiom phù hợp