Bản dịch của từ Alarm goes off trong tiếng Việt
Alarm goes off

Alarm goes off (Verb)
The alarm goes off at 7 AM every day for school.
Chuông báo thức reo lúc 7 giờ sáng mỗi ngày để đi học.
The alarm does not go off during the weekend for relaxation.
Chuông báo thức không reo vào cuối tuần để thư giãn.
What time does the alarm go off on weekdays?
Chuông báo thức reo lúc mấy giờ vào các ngày trong tuần?
The alarm goes off during the community meeting last week.
Cái chuông báo động đã kêu trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The alarm does not go off when the event starts.
Cái chuông báo động không kêu khi sự kiện bắt đầu.
Does the alarm go off at the neighborhood watch meeting?
Cái chuông báo động có kêu trong cuộc họp giám sát khu phố không?
The news about crime rates alarmed the community last year.
Tin tức về tội phạm đã làm cộng đồng lo lắng năm ngoái.
The recent protests did not alarm the local government officials.
Các cuộc biểu tình gần đây không làm quan chức chính quyền địa phương lo lắng.
Did the report about poverty alarm the citizens of New York?
Báo cáo về nghèo đói có làm công dân New York lo lắng không?
Cụm từ "alarm goes off" diễn tả hành động chuông báo thức hoặc hệ thống báo động phát tín hiệu âm thanh để cảnh báo người sử dụng về một sự kiện cụ thể, thường là thời gian đã được cài đặt trước. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh liên quan đến đồng hồ báo thức hoặc hệ thống an ninh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm từ này nhưng có thể gặp một số biến thể khác như "the alarm sounds". Sự khác biệt chủ yếu ở cách phát âm và một số từ ngữ địa phương trong từng phương ngữ.