Bản dịch của từ Aldehydes trong tiếng Việt
Aldehydes

Aldehydes (Noun)
Số nhiều của aldehyd.
Plural of aldehyde.
Aldehydes are often used in perfumes for their strong fragrance.
Aldehydes thường được sử dụng trong nước hoa vì hương thơm mạnh mẽ.
Many people do not know that aldehydes can cause allergies.
Nhiều người không biết rằng aldehydes có thể gây dị ứng.
Are aldehydes present in the food we eat daily?
Aldehydes có có mặt trong thực phẩm chúng ta ăn hàng ngày không?
Dạng danh từ của Aldehydes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aldehyde | Aldehydes |
Họ từ
Aldehydes là một nhóm hợp chất hữu cơ đặc trưng bởi nhóm chức -CHO, trong đó carbon của nhóm carbonyl (C=O) liên kết với nguyên tử hydro hoặc một nhóm hữu cơ khác. Chúng thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và thực phẩm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ "aldehyde" không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong việc sử dụng một số aldehyde cụ thể trong các sản phẩm khác nhau.
Từ "aldehyde" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "alcohol dehydrogenatus", nghĩa là "rượu đã loại bỏ hydro". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, liên quan đến quá trình oxy hóa rượu tạo ra aldehyde. Cấu trúc hóa học của aldehyde, với nhóm chức -CHO, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, từ đó mở rộng ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm và sản xuất hương liệu. Sự phát triển này khẳng định vai trò quan trọng của aldehyde trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học hiện đại.
Từ "aldehydes" xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu khoa học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề hóa học và môi trường. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các quá trình hóa học và ứng dụng công nghiệp. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về ô nhiễm không khí hoặc các hợp chất hữu cơ. Aldehydes cũng được nhắc đến trong các nghiên cứu về sức khỏe và bảo vệ môi trường.