Bản dịch của từ Algal bloom trong tiếng Việt

Algal bloom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Algal bloom (Noun)

01

Sự phát triển nhanh chóng của tảo cực nhỏ hoặc vi khuẩn lam trong nước, thường tạo ra váng màu trên bề mặt.

A rapid growth of microscopic algae or cyanobacteria in water often resulting in a coloured scum on the surface.

Ví dụ

The algal bloom in Lake Erie affected local fishing communities last summer.

Sự nở hoa tảo ở hồ Erie ảnh hưởng đến cộng đồng đánh cá địa phương mùa hè qua.

The algal bloom did not harm the local swimming area in 2022.

Sự nở hoa tảo không làm hại khu vực bơi lội địa phương năm 2022.

Did the algal bloom impact the water quality for residents in 2023?

Sự nở hoa tảo có ảnh hưởng đến chất lượng nước cho cư dân năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Algal bloom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Algal bloom

Không có idiom phù hợp