Bản dịch của từ All pass trong tiếng Việt
All pass

All pass (Noun)
She aced all her exams this semester.
Cô ấy đã đạt thành tích cao trong tất cả các kỳ thi trong học kỳ này.
The team passed all the new regulations easily.
Nhóm đã vượt qua tất cả các quy định mới một cách dễ dàng.
The community center welcomed all visitors with open arms.
Trung tâm cộng đồng chào đón tất cả du khách với vòng tay rộng mở.
Một lợi thế hoặc một sự cải tiến.
An advantage or an improvement.
Equal pay for all workers is a crucial social issue.
Trả lương bình đẳng cho tất cả người lao động là một vấn đề xã hội quan trọng.
Access to education should be a right for all.
Tiếp cận giáo dục phải là quyền của tất cả mọi người.
The government aims to provide healthcare for all citizens.
Chính phủ đặt mục tiêu cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân.
All pass (Verb)
Thành công trong một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.
To succeed in an examination or test.
She passed her driving test on the first attempt.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe ngay lần thử đầu tiên.
He passed the interview and got the job.
Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn và nhận được công việc.
They passed the exam with flying colors.
Họ đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
After the movie, we all pass through the exit door.
Sau khi xem phim, tất cả chúng tôi đều đi qua cửa thoát hiểm.
To enter the club, you must all pass the bouncer's check.
Để vào câu lạc bộ, tất cả các bạn phải vượt qua sự kiểm tra của người bảo vệ.
Students must all pass the exam to graduate from school.
Tất cả học sinh đều phải vượt qua kỳ thi để tốt nghiệp ra trường.
All pass (Adjective)
Hoàn thành.
She passed all her exams with flying colors.
Cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi của mình một cách xuất sắc.
He completed all the tasks assigned to him.
Anh ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ được giao.
The team successfully finished all the projects ahead of schedule.
Nhóm đã hoàn thành xuất sắc tất cả các dự án trước thời hạn.
Mỗi.
All passengers must wear masks on public transportation.
Tất cả hành khách phải đeo khẩu trang trên các phương tiện giao thông công cộng.
The company implemented all safety measures for staff returning to work.
Công ty đã thực hiện tất cả các biện pháp an toàn cho nhân viên quay trở lại làm việc.
It is important to follow all guidelines to prevent the spread of COVID-19.
Điều quan trọng là phải tuân theo tất cả các hướng dẫn để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19.
Từ "all pass" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ tình huống trong đó tất cả mọi người hoặc mọi thứ đều vượt qua một bài kiểm tra hoặc đạt được một tiêu chuẩn nào đó. Trong ngữ cảnh giáo dục, "all pass" có thể đề cập đến việc tất cả học sinh trong một lớp đều đạt yêu cầu. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự phát âm có thể có chút khác biệt do trọng âm và ngữ điệu khu vực.
Từ "all pass" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ hai từ "all" và "pass". "All" xuất phát từ tiếng Đức cổ "alla", có nghĩa là "tất cả", trong khi "pass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "passare", nghĩa là "đi qua". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa "tất cả đều được chấp nhận" hoặc "tất cả đều vượt qua", phản ánh tính toàn diện và sự chấp thuận trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và đánh giá.
Từ "all pass" không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường xuất hiện trong giáo dục và các kỳ thi, diễn tả việc tất cả thí sinh đều đạt yêu cầu tối thiểu. Ngoài ra, nó cũng có thể được dùng trong các tình huống hàng ngày để nhấn mạnh việc mọi người được miễn trừ hoặc đồng tình với một quyết định nhất định.