Bản dịch của từ All pass trong tiếng Việt

All pass

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All pass (Noun)

ˈɔlpˌæs
ˈɔlpˌæs
01

Toàn bộ cái gì đó.

The whole of something.

Ví dụ

She aced all her exams this semester.

Cô ấy đã đạt thành tích cao trong tất cả các kỳ thi trong học kỳ này.

The team passed all the new regulations easily.

Nhóm đã vượt qua tất cả các quy định mới một cách dễ dàng.

The community center welcomed all visitors with open arms.

Trung tâm cộng đồng chào đón tất cả du khách với vòng tay rộng mở.

02

Một lợi thế hoặc một sự cải tiến.

An advantage or an improvement.

Ví dụ

Equal pay for all workers is a crucial social issue.

Trả lương bình đẳng cho tất cả người lao động là một vấn đề xã hội quan trọng.

Access to education should be a right for all.

Tiếp cận giáo dục phải là quyền của tất cả mọi người.

The government aims to provide healthcare for all citizens.

Chính phủ đặt mục tiêu cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân.

All pass (Verb)

ˈɔlpˌæs
ˈɔlpˌæs
01

Thành công trong một kỳ thi hoặc bài kiểm tra.

To succeed in an examination or test.

Ví dụ

She passed her driving test on the first attempt.

Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra lái xe ngay lần thử đầu tiên.

He passed the interview and got the job.

Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn và nhận được công việc.

They passed the exam with flying colors.

Họ đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.

02

Được phép rời khỏi một nơi.

To be allowed to leave a place.

Ví dụ

After the movie, we all pass through the exit door.

Sau khi xem phim, tất cả chúng tôi đều đi qua cửa thoát hiểm.

To enter the club, you must all pass the bouncer's check.

Để vào câu lạc bộ, tất cả các bạn phải vượt qua sự kiểm tra của người bảo vệ.

Students must all pass the exam to graduate from school.

Tất cả học sinh đều phải vượt qua kỳ thi để tốt nghiệp ra trường.

All pass (Adjective)

ˈɔlpˌæs
ˈɔlpˌæs
01

Hoàn thành.

Complete.

Ví dụ

She passed all her exams with flying colors.

Cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi của mình một cách xuất sắc.

He completed all the tasks assigned to him.

Anh ấy đã hoàn thành tất cả các nhiệm vụ được giao.

The team successfully finished all the projects ahead of schedule.

Nhóm đã hoàn thành xuất sắc tất cả các dự án trước thời hạn.

02

Mỗi.

Every.

Ví dụ

All passengers must wear masks on public transportation.

Tất cả hành khách phải đeo khẩu trang trên các phương tiện giao thông công cộng.

The company implemented all safety measures for staff returning to work.

Công ty đã thực hiện tất cả các biện pháp an toàn cho nhân viên quay trở lại làm việc.

It is important to follow all guidelines to prevent the spread of COVID-19.

Điều quan trọng là phải tuân theo tất cả các hướng dẫn để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all pass/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All pass

Không có idiom phù hợp