Bản dịch của từ Alleged trong tiếng Việt
Alleged
Alleged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cáo buộc.
Simple past and past participle of allege.
They alleged that the new policy would reduce unemployment rates significantly.
Họ cáo buộc rằng chính sách mới sẽ giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.
She did not allege any wrongdoing during the social event last week.
Cô ấy không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the report allege any corruption in the city's social programs?
Báo cáo có cáo buộc bất kỳ tham nhũng nào trong các chương trình xã hội của thành phố không?
Dạng động từ của Alleged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp