Bản dịch của từ Alleged trong tiếng Việt

Alleged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alleged (Verb)

əlˈɛdʒd
əlˈɛdʒd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cáo buộc.

Simple past and past participle of allege.

Ví dụ

They alleged that the new policy would reduce unemployment rates significantly.

Họ cáo buộc rằng chính sách mới sẽ giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.

She did not allege any wrongdoing during the social event last week.

Cô ấy không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the report allege any corruption in the city's social programs?

Báo cáo có cáo buộc bất kỳ tham nhũng nào trong các chương trình xã hội của thành phố không?

Dạng động từ của Alleged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Allege

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alleged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alleged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alleges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alleging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alleged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: The politician's integrity came into question after of corruption were made against them [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Alleged

Không có idiom phù hợp