Bản dịch của từ Alleged trong tiếng Việt
Alleged

Alleged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cáo buộc.
Simple past and past participle of allege.
They alleged that the new policy would reduce unemployment rates significantly.
Họ cáo buộc rằng chính sách mới sẽ giảm tỷ lệ thất nghiệp đáng kể.
She did not allege any wrongdoing during the social event last week.
Cô ấy không cáo buộc bất kỳ hành vi sai trái nào trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the report allege any corruption in the city's social programs?
Báo cáo có cáo buộc bất kỳ tham nhũng nào trong các chương trình xã hội của thành phố không?
Dạng động từ của Alleged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Allege |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleging |
Họ từ
Từ "alleged" mang nghĩa là được cho là, được khẳng định hay tuyên bố mà không có chứng cứ xác thực; thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc báo chí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm với trọng âm vào âm tiết thứ hai (əˈlɛdʒd), trong khi tiếng Anh Mỹ lại có thể chú trọng nhiều hơn vào âm tiết đầu (əˈlɛdʒd). Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến cách mà từ được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "alleged" xuất phát từ động từ Latinh "allegare", có nghĩa là "đưa ra", "kết nối". Qua tiếng Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể và xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15. Bản chất của từ này phản ánh sự đưa ra cáo buộc hoặc tuyên bố mà chưa được chứng thực. Ngày nay, "alleged" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ những hành vi hoặc tính chất chưa được xác nhận rõ ràng.
Từ "alleged" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thường liên quan đến các vấn đề pháp lý hoặc tranh cãi. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, thảo luận chính trị và phỏng vấn, nơi thông tin chưa được xác nhận hoặc còn gây tranh cãi. Sự hiện diện của từ này phản ánh tính chất phỏng đoán trong giao tiếp, nhấn mạnh sự cần thiết phải xác minh thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
