Bản dịch của từ Allochem trong tiếng Việt
Allochem

Allochem (Noun)
Bất kỳ hạt thô nào khác nhau (như các mảnh xương, đá trứng, viên, cụm cacbonat, v.v.) đã được kết hợp vào và cung cấp khung cho một số loại đá trầm tích lắng đọng cơ học.
Any of various coarse particles as skeletal fragments ooliths pellets carbonate clasts etc which have become incorporated in and provide a framework for certain mechanically deposited sedimentary rocks.
Allochem helps form the structure of limestone in social studies.
Allochem giúp hình thành cấu trúc của đá vôi trong nghiên cứu xã hội.
Allochem is not commonly discussed in social science classes.
Allochem không thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội.
What role does allochem play in sedimentary rock formation?
Allochem đóng vai trò gì trong sự hình thành đá trầm tích?
Từ "allochem" là một thuật ngữ trong địa chất học, đề cập đến các thành phần phi khoáng trong đá carbonate, bao gồm các hạt và giải thích cấu trúc của chúng. Các allochem thường bao gồm vỏ, tảo, và mảnh san hô, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn gốc và môi trường hình thành của đá carbonate. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa.
Từ "allochem" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "allo" có nghĩa là "khác" và "chem" xuất phát từ từ "khó" (chemia). Từ này được sử dụng trong địa chất học, chuyên mô tả các hợp chất hóa học hình thành từ các nguồn khác nhau trong sediment. Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà nghiên cứu cố gắng phân loại các khoáng chất và sự hình thành của chúng trong môi trường địa chất. Vị trí của nó trong ngữ cảnh học thuật hiện nay nhấn mạnh khả năng đa dạng và nguồn gốc phức tạp của các hợp chất trong hệ sinh thái.
Từ "allochem" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà thường xuất hiện trong lĩnh vực địa chất và khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong nghiên cứu về đá vôi và các vật liệu địa chất khác. Trong các bối cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả các loại khoáng sản không phải là phần cốt lõi trong cấu trúc của đá, như vỏ sò hoặc các mảnh vụn hữu cơ. Do đó, tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra tiếng Anh thông dụng rất thấp.