Bản dịch của từ Alluvial plain trong tiếng Việt

Alluvial plain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alluvial plain (Noun)

əlˈuvil pleɪn
əlˈuvil pleɪn
01

Vùng đất thấp giáp sông và có thể bị ngập khi nước dâng cao.

A low area of land that is adjacent to a river and can be flooded during periods of high water.

Ví dụ

Many families live on the alluvial plain near the Red River.

Nhiều gia đình sống trên đồng bằng phù sa gần sông Hồng.

The alluvial plain does not flood every year in our region.

Đồng bằng phù sa không bị ngập mỗi năm ở khu vực của chúng tôi.

Is the alluvial plain safe for building homes in the city?

Đồng bằng phù sa có an toàn để xây nhà trong thành phố không?

02

Một khu vực bằng phẳng, màu mỡ được hình thành do sự lắng đọng trầm tích từ sông.

A flat fertile area formed by the deposition of sediment from a river.

Ví dụ

The Mekong Delta is a famous alluvial plain in Vietnam.

Đồng bằng sông Cửu Long là một đồng bằng phù sa nổi tiếng ở Việt Nam.

Many farmers do not live on an alluvial plain.

Nhiều nông dân không sống trên một đồng bằng phù sa.

Is the Nile River an alluvial plain in Egypt?

Có phải sông Nile là một đồng bằng phù sa ở Ai Cập không?

03

Diện tích đất được đặc trưng bởi sự tích tụ phù sa, thường thích hợp cho nông nghiệp.

An area of land characterized by the accumulation of alluvial deposits often suitable for agriculture.

Ví dụ

The Mekong Delta is a large alluvial plain in Vietnam.

Đồng bằng sông Cửu Long là một đồng bằng phù sa lớn ở Việt Nam.

Alluvial plains do not always guarantee high agricultural yields.

Đồng bằng phù sa không phải lúc nào cũng đảm bảo năng suất nông nghiệp cao.

Is the alluvial plain near Hanoi suitable for rice farming?

Đồng bằng phù sa gần Hà Nội có phù hợp cho việc trồng lúa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alluvial plain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alluvial plain

Không có idiom phù hợp