Bản dịch của từ Alluvial plain trong tiếng Việt
Alluvial plain

Alluvial plain (Noun)
Many families live on the alluvial plain near the Red River.
Nhiều gia đình sống trên đồng bằng phù sa gần sông Hồng.
The alluvial plain does not flood every year in our region.
Đồng bằng phù sa không bị ngập mỗi năm ở khu vực của chúng tôi.
Is the alluvial plain safe for building homes in the city?
Đồng bằng phù sa có an toàn để xây nhà trong thành phố không?
The Mekong Delta is a famous alluvial plain in Vietnam.
Đồng bằng sông Cửu Long là một đồng bằng phù sa nổi tiếng ở Việt Nam.
Many farmers do not live on an alluvial plain.
Nhiều nông dân không sống trên một đồng bằng phù sa.
Is the Nile River an alluvial plain in Egypt?
Có phải sông Nile là một đồng bằng phù sa ở Ai Cập không?
Diện tích đất được đặc trưng bởi sự tích tụ phù sa, thường thích hợp cho nông nghiệp.
An area of land characterized by the accumulation of alluvial deposits often suitable for agriculture.
The Mekong Delta is a large alluvial plain in Vietnam.
Đồng bằng sông Cửu Long là một đồng bằng phù sa lớn ở Việt Nam.
Alluvial plains do not always guarantee high agricultural yields.
Đồng bằng phù sa không phải lúc nào cũng đảm bảo năng suất nông nghiệp cao.
Is the alluvial plain near Hanoi suitable for rice farming?
Đồng bằng phù sa gần Hà Nội có phù hợp cho việc trồng lúa không?
Đồng bằng phù sa là khu vực đất bằng phẳng được hình thành từ sự lắng đọng của các trầm tích phù sa do nước sông mang lại. Các đồng bằng này thường nằm gần các con sông lớn và có độ phì nhiêu cao, thích hợp cho nông nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm vẫn có thể có chút khác biệt giữa hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp