Bản dịch của từ Aloe vera trong tiếng Việt
Aloe vera
Aloe vera (Noun)
Một chất keo thu được từ một loại lô hội, được sử dụng đặc biệt trong mỹ phẩm như một chất làm mềm.
A gelatinous substance obtained from a kind of aloe, used especially in cosmetics as an emollient.
She applied aloe vera on her sunburned skin for relief.
Cô ấy thoa aloe vera lên da cháy nắng để giảm đau.
The social media influencer promoted aloe vera skincare products.
Người ảnh hưởng truyền thông quảng cáo sản phẩm chăm sóc da aloe vera.
Aloe vera is used in many social gatherings for its health benefits.
Aloe vera được sử dụng trong nhiều cuộc tụ tập xã hội vì lợi ích sức khỏe của nó.
She brought aloe vera plants to the social event as decorations.
Cô ấy mang cây aloe vera đến sự kiện xã hội làm trang trí.