Bản dịch của từ Aloe vera trong tiếng Việt
Aloe vera

Aloe vera (Noun)
Một chất keo thu được từ một loại lô hội, được sử dụng đặc biệt trong mỹ phẩm như một chất làm mềm.
A gelatinous substance obtained from a kind of aloe, used especially in cosmetics as an emollient.
She applied aloe vera on her sunburned skin for relief.
Cô ấy thoa aloe vera lên da cháy nắng để giảm đau.
The social media influencer promoted aloe vera skincare products.
Người ảnh hưởng truyền thông quảng cáo sản phẩm chăm sóc da aloe vera.
The community organized a workshop on the benefits of aloe vera.
Cộng đồng tổ chức một buổi hội thảo về lợi ích của aloe vera.
Aloe vera is used in many social gatherings for its health benefits.
Aloe vera được sử dụng trong nhiều cuộc tụ tập xã hội vì lợi ích sức khỏe của nó.
She brought aloe vera plants to the social event as decorations.
Cô ấy mang cây aloe vera đến sự kiện xã hội làm trang trí.
The social club organized a workshop on the benefits of aloe vera.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một buổi workshop về lợi ích của aloe vera.
Aloe vera là một loại cây succulents thuộc họ Liliaceae, nổi tiếng với đặc tính chữa bệnh của gel từ lá. Gel này thường được sử dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc da do khả năng làm dịu và hydrat hóa. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "aloe vera" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "aloe vera gel" có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào dạng sản phẩm ở Anh, trong khi ở Mỹ, sản phẩm được gọi là "aloe vera juice" thường chỉ hàm ý dạng nước uống.
Từ "aloe vera" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "alloeh" có nghĩa là "nhựa", kết hợp với từ "vera" trong tiếng Latin có nghĩa là "thật". Aloe vera đã được ghi nhận sử dụng từ thời cổ đại, nhờ vào tính chất chữa lành và làm đẹp của nó. Với lịch sử dài trong y học truyền thống, hiện nay, aloe vera được công nhận rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào các hợp chất sinh học có lợi cho sức khỏe và làn da.
Aloe vera là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến sức khỏe và làm đẹp, song tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) còn hạn chế, chủ yếu tại các phần thảo luận về sản phẩm tự nhiên hoặc phương pháp chữa trị từ thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, aloe vera thường được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng, mỹ phẩm và y học, do tính chất lành tính và công dụng chữa bệnh của nó.