Bản dịch của từ Aloe vera trong tiếng Việt

Aloe vera

Noun [U/C]

Aloe vera (Noun)

ɑloʊjˈɛɹə
ɑloʊjˈɛɹə
01

Một chất keo thu được từ một loại lô hội, được sử dụng đặc biệt trong mỹ phẩm như một chất làm mềm.

A gelatinous substance obtained from a kind of aloe, used especially in cosmetics as an emollient.

Ví dụ

She applied aloe vera on her sunburned skin for relief.

Cô ấy thoa aloe vera lên da cháy nắng để giảm đau.

The social media influencer promoted aloe vera skincare products.

Người ảnh hưởng truyền thông quảng cáo sản phẩm chăm sóc da aloe vera.

02

Cây tạo ra lô hội, được trồng chủ yếu ở khu vực caribe và miền nam hoa kỳ.

The plant that yields aloe vera, grown chiefly in the caribbean area and the southern us.

Ví dụ

Aloe vera is used in many social gatherings for its health benefits.

Aloe vera được sử dụng trong nhiều cuộc tụ tập xã hội vì lợi ích sức khỏe của nó.

She brought aloe vera plants to the social event as decorations.

Cô ấy mang cây aloe vera đến sự kiện xã hội làm trang trí.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloe vera

Không có idiom phù hợp