Bản dịch của từ Alpha fetoprotein trong tiếng Việt

Alpha fetoprotein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha fetoprotein (Noun)

ˈælfə fˌɛtpˌɔɹtˈeɪʃən
ˈælfə fˌɛtpˌɔɹtˈeɪʃən
01

Một loại protein do gan của một thai nhi đang phát triển sản xuất.

A protein produced by the liver of a developing fetus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được sử dụng như một dấu hiệu trong các xét nghiệm máu để chẩn đoán ung thư gan và một số tình trạng sức khỏe khác.

Used as a marker in blood tests to diagnose liver cancer and certain other health conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nồng độ cao có thể chỉ ra một số tình trạng thai nhi hoặc ung thư ở người lớn.

Elevated levels may indicate certain fetal conditions or malignancies in adults.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpha fetoprotein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha fetoprotein

Không có idiom phù hợp