Bản dịch của từ Alpha male trong tiếng Việt
Alpha male
Alpha male (Noun)
John is considered an alpha male in our social group.
John được coi là một người đàn ông lãnh đạo trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Not every confident man is an alpha male.
Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là một alpha male.
Is Mark the alpha male of your office?
Mark có phải là người đàn ông lãnh đạo trong văn phòng của bạn không?
John is considered an alpha male in our social circle.
John được coi là một người đàn ông alpha trong nhóm bạn của chúng tôi.
Not every confident man is an alpha male in social settings.
Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là alpha male trong các tình huống xã hội.
Is Mark really an alpha male among his friends?
Mark có thực sự là một người đàn ông alpha trong số bạn bè không?
Một người đàn ông có tính cạnh tranh và tìm cách khẳng định vị thế của mình trong một nhóm.
A man who is competitive and seeks to assert his status in a group.
John is considered an alpha male in our social group.
John được coi là một người đàn ông thống trị trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Not every man in the club is an alpha male.
Không phải người đàn ông nào trong câu lạc bộ cũng là một người đàn ông thống trị.
Is Tom really an alpha male among his friends?
Tom có thật sự là một người đàn ông thống trị trong số bạn bè không?