Bản dịch của từ Alpha male trong tiếng Việt

Alpha male

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha male (Noun)

01

Người đàn ông đảm nhận vai trò thống trị hoặc dẫn đầu trong các tình huống xã hội.

A man who assumes a dominant or leading role in social situations.

Ví dụ

John is considered an alpha male in our social group.

John được coi là một người đàn ông lãnh đạo trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Not every confident man is an alpha male.

Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là một alpha male.

Is Mark the alpha male of your office?

Mark có phải là người đàn ông lãnh đạo trong văn phòng của bạn không?

02

Người đàn ông tự tin và quyết đoán trong giao tiếp.

A man who is confident and assertive in his interactions.

Ví dụ

John is considered an alpha male in our social circle.

John được coi là một người đàn ông alpha trong nhóm bạn của chúng tôi.

Not every confident man is an alpha male in social settings.

Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là alpha male trong các tình huống xã hội.

Is Mark really an alpha male among his friends?

Mark có thực sự là một người đàn ông alpha trong số bạn bè không?

03

Một người đàn ông có tính cạnh tranh và tìm cách khẳng định vị thế của mình trong một nhóm.

A man who is competitive and seeks to assert his status in a group.

Ví dụ

John is considered an alpha male in our social group.

John được coi là một người đàn ông thống trị trong nhóm xã hội của chúng tôi.

Not every man in the club is an alpha male.

Không phải người đàn ông nào trong câu lạc bộ cũng là một người đàn ông thống trị.

Is Tom really an alpha male among his friends?

Tom có thật sự là một người đàn ông thống trị trong số bạn bè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpha male cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha male

Không có idiom phù hợp