Bản dịch của từ Alpha male trong tiếng Việt
Alpha male

Alpha male (Noun)
John is considered an alpha male in our social group.
John được coi là một người đàn ông lãnh đạo trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Not every confident man is an alpha male.
Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là một alpha male.
Is Mark the alpha male of your office?
Mark có phải là người đàn ông lãnh đạo trong văn phòng của bạn không?
John is considered an alpha male in our social circle.
John được coi là một người đàn ông alpha trong nhóm bạn của chúng tôi.
Not every confident man is an alpha male in social settings.
Không phải người đàn ông tự tin nào cũng là alpha male trong các tình huống xã hội.
Is Mark really an alpha male among his friends?
Mark có thực sự là một người đàn ông alpha trong số bạn bè không?
Một người đàn ông có tính cạnh tranh và tìm cách khẳng định vị thế của mình trong một nhóm.
A man who is competitive and seeks to assert his status in a group.
John is considered an alpha male in our social group.
John được coi là một người đàn ông thống trị trong nhóm xã hội của chúng tôi.
Not every man in the club is an alpha male.
Không phải người đàn ông nào trong câu lạc bộ cũng là một người đàn ông thống trị.
Is Tom really an alpha male among his friends?
Tom có thật sự là một người đàn ông thống trị trong số bạn bè không?
Thuật ngữ "alpha male" chỉ về những cá nhân đàn ông có đặc điểm nổi bật, thường lãnh đạo và thu hút sự chú ý, ủng hộ của những người khác, thường trong bối cảnh xã hội hoặc sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong văn cảnh Anh, "alpha male" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như tâm lý học và văn hóa, trong khi ở Mỹ, nó còn được áp dụng nhiều trong ngữ cảnh kinh doanh và lãnh đạo. Sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu liên quan đến ngữ điệu và nhấn âm.
Thuật ngữ "alpha male" xuất phát từ tiếng Latinh "alpha", biểu thị chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng để chỉ vị trí dẫn đầu. Lịch sử từ này gắn liền với nghiên cứu hành vi động vật, trong đó "alpha" ám chỉ con vật có quyền lực tối cao trong một bầy đàn. Trong xã hội hiện đại, "alpha male" được sử dụng để chỉ những người đàn ông có tính cách tự tin, quyết đoán và có khả năng ảnh hưởng đến người khác, thể hiện sức mạnh và quyền lực.
Thuật ngữ "alpha male" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tâm lý học, xã hội học và sinh học. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được liên kết với các chủ đề về bình đẳng giới, nhãn hiệu xã hội và các hành vi lãnh đạo, dẫn dắt trong nhóm.