Bản dịch của từ Alpha software trong tiếng Việt
Alpha software
Alpha software (Noun)
The alpha software was tested by 50 users before public release.
Phần mềm alpha đã được 50 người dùng thử nghiệm trước khi phát hành công khai.
The team did not share the alpha software with the public yet.
Nhóm không chia sẻ phần mềm alpha với công chúng cho đến nay.
Is the alpha software ready for feedback from social media users?
Phần mềm alpha có sẵn để nhận phản hồi từ người dùng mạng xã hội không?
Alpha software (Adjective)
The alpha software was tested by 50 volunteers in our social project.
Phần mềm alpha đã được 50 tình nguyện viên thử nghiệm trong dự án xã hội của chúng tôi.
The alpha software is not ready for public use yet.
Phần mềm alpha chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.
Is the alpha software effective in improving social interactions?
Phần mềm alpha có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp