Bản dịch của từ Alpha software trong tiếng Việt

Alpha software

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha software(Noun)

ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
01

Phiên bản chương trình phần mềm sơ bộ và chưa sẵn sàng để phát hành rộng rãi.

A version of a software program that is preliminary and not yet ready for general release.

Ví dụ

Alpha software(Adjective)

ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
01

Liên quan đến hoặc là phần mềm đang được thử nghiệm và sửa đổi trước khi phát hành chính thức.

Relating to or being software that is being tested and modified prior to official release.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh