Bản dịch của từ Alpha software trong tiếng Việt

Alpha software

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpha software (Noun)

ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
01

Phiên bản chương trình phần mềm sơ bộ và chưa sẵn sàng để phát hành rộng rãi.

A version of a software program that is preliminary and not yet ready for general release.

Ví dụ

The alpha software was tested by 50 users before public release.

Phần mềm alpha đã được 50 người dùng thử nghiệm trước khi phát hành công khai.

The team did not share the alpha software with the public yet.

Nhóm không chia sẻ phần mềm alpha với công chúng cho đến nay.

Is the alpha software ready for feedback from social media users?

Phần mềm alpha có sẵn để nhận phản hồi từ người dùng mạng xã hội không?

Alpha software (Adjective)

ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
ˈælfə sˈɔftwˌɛɹ
01

Liên quan đến hoặc là phần mềm đang được thử nghiệm và sửa đổi trước khi phát hành chính thức.

Relating to or being software that is being tested and modified prior to official release.

Ví dụ

The alpha software was tested by 50 volunteers in our social project.

Phần mềm alpha đã được 50 tình nguyện viên thử nghiệm trong dự án xã hội của chúng tôi.

The alpha software is not ready for public use yet.

Phần mềm alpha chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.

Is the alpha software effective in improving social interactions?

Phần mềm alpha có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alpha software cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpha software

Không có idiom phù hợp