Bản dịch của từ Alpha software trong tiếng Việt
Alpha software

Alpha software (Noun)
The alpha software was tested by 50 users before public release.
Phần mềm alpha đã được 50 người dùng thử nghiệm trước khi phát hành công khai.
The team did not share the alpha software with the public yet.
Nhóm không chia sẻ phần mềm alpha với công chúng cho đến nay.
Is the alpha software ready for feedback from social media users?
Phần mềm alpha có sẵn để nhận phản hồi từ người dùng mạng xã hội không?
Alpha software (Adjective)
The alpha software was tested by 50 volunteers in our social project.
Phần mềm alpha đã được 50 tình nguyện viên thử nghiệm trong dự án xã hội của chúng tôi.
The alpha software is not ready for public use yet.
Phần mềm alpha chưa sẵn sàng cho công chúng sử dụng.
Is the alpha software effective in improving social interactions?
Phần mềm alpha có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?
Phần mềm alpha (alpha software) là phiên bản đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm, thường được phát hành cho một nhóm người dùng hạn chế nhằm mục đích thử nghiệm và phát hiện lỗi. Phiên bản này chưa hoàn chỉnh và có thể chứa nhiều lỗi, vì vậy không nên sử dụng cho môi trường sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "alpha" xuất phát từ chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, có nguồn gốc từ từ gốc Semitic nghĩa là "bò". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và khoa học, để chỉ thứ hạng đầu tiên hoặc mức độ tiên tiến. Hiện nay, trong ngành công nghệ thông tin, "alpha software" chỉ phiên bản đầu tiên của phần mềm, thường được thử nghiệm nội bộ trước khi phát hành ra công chúng, thể hiện vai trò đầu cầu trong quy trình phát triển sản phẩm.
Từ "alpha software" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy thường xuyên trong các bối cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Trong kỷ nguyên số hóa, phần mềm alpha được sử dụng để chỉ phiên bản thử nghiệm sớm của một ứng dụng, nhằm thu thập phản hồi từ người dùng ban đầu trước khi phát hành bản beta. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, báo cáo nghiên cứu và hội thảo phát triển phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp