Bản dịch của từ Alpha software trong tiếng Việt
Alpha software

Alpha software(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phần mềm alpha (alpha software) là phiên bản đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm, thường được phát hành cho một nhóm người dùng hạn chế nhằm mục đích thử nghiệm và phát hiện lỗi. Phiên bản này chưa hoàn chỉnh và có thể chứa nhiều lỗi, vì vậy không nên sử dụng cho môi trường sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "alpha" xuất phát từ chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, có nguồn gốc từ từ gốc Semitic nghĩa là "bò". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và khoa học, để chỉ thứ hạng đầu tiên hoặc mức độ tiên tiến. Hiện nay, trong ngành công nghệ thông tin, "alpha software" chỉ phiên bản đầu tiên của phần mềm, thường được thử nghiệm nội bộ trước khi phát hành ra công chúng, thể hiện vai trò đầu cầu trong quy trình phát triển sản phẩm.
Từ "alpha software" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy thường xuyên trong các bối cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Trong kỷ nguyên số hóa, phần mềm alpha được sử dụng để chỉ phiên bản thử nghiệm sớm của một ứng dụng, nhằm thu thập phản hồi từ người dùng ban đầu trước khi phát hành bản beta. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, báo cáo nghiên cứu và hội thảo phát triển phần mềm.
Phần mềm alpha (alpha software) là phiên bản đầu tiên trong quy trình phát triển phần mềm, thường được phát hành cho một nhóm người dùng hạn chế nhằm mục đích thử nghiệm và phát hiện lỗi. Phiên bản này chưa hoàn chỉnh và có thể chứa nhiều lỗi, vì vậy không nên sử dụng cho môi trường sản xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "alpha" xuất phát từ chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, có nguồn gốc từ từ gốc Semitic nghĩa là "bò". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và khoa học, để chỉ thứ hạng đầu tiên hoặc mức độ tiên tiến. Hiện nay, trong ngành công nghệ thông tin, "alpha software" chỉ phiên bản đầu tiên của phần mềm, thường được thử nghiệm nội bộ trước khi phát hành ra công chúng, thể hiện vai trò đầu cầu trong quy trình phát triển sản phẩm.
Từ "alpha software" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy thường xuyên trong các bối cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Trong kỷ nguyên số hóa, phần mềm alpha được sử dụng để chỉ phiên bản thử nghiệm sớm của một ứng dụng, nhằm thu thập phản hồi từ người dùng ban đầu trước khi phát hành bản beta. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, báo cáo nghiên cứu và hội thảo phát triển phần mềm.
