Bản dịch của từ Alpine chough trong tiếng Việt

Alpine chough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpine chough (Noun)

ˈælpˌaɪn ʃˈɔ
ˈælpˌaɪn ʃˈɔ
01

Một loài chim thuộc họ quạ (corvidae) (pyrrhocorax graculus), sinh sản tại địa phương ở những ngọn núi cao nhất phía nam châu âu, dãy alps, khắp trung á và ấn độ.

A species of bird in the crow family corvidae pyrrhocorax graculus that breeds locally in the highest mountains of southern europe the alps across central asia and india.

Ví dụ

The alpine chough nests in the high Alps during summer months.

Chim chough alpine làm tổ ở các vùng núi cao của Alps vào mùa hè.

Many people do not see the alpine chough in urban areas.

Nhiều người không thấy chim chough alpine ở các khu vực đô thị.

Have you ever spotted an alpine chough in the mountains?

Bạn đã bao giờ nhìn thấy chim chough alpine ở các vùng núi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alpine chough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpine chough

Không có idiom phù hợp