Bản dịch của từ Alternative method trong tiếng Việt

Alternative method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative method (Noun)

ˈɔltɝnətɨv mˈɛθəd
ˈɔltɝnətɨv mˈɛθəd
01

Một phương pháp khác với phương pháp thông thường hoặc truyền thống.

A method that is different from the usual or traditional method.

Ví dụ

The community used an alternative method for recycling plastic waste effectively.

Cộng đồng đã sử dụng một phương pháp thay thế để tái chế chất thải nhựa hiệu quả.

Many people do not prefer alternative methods for solving social issues.

Nhiều người không thích các phương pháp thay thế để giải quyết vấn đề xã hội.

Could alternative methods improve social welfare programs in our city?

Liệu các phương pháp thay thế có thể cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?

02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận thay thế để đạt được một mục tiêu hoặc giải quyết một vấn đề.

A substitute method or approach to achieve a goal or solve a problem.

Ví dụ

Many communities use an alternative method for waste management and recycling.

Nhiều cộng đồng sử dụng phương pháp thay thế để quản lý và tái chế chất thải.

The alternative method did not work in our neighborhood last year.

Phương pháp thay thế đã không hiệu quả trong khu phố chúng tôi năm ngoái.

Is the alternative method effective in reducing social inequality in education?

Phương pháp thay thế có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?

03

Một phương pháp cung cấp sự chọn lựa giữa các tùy chọn.

A method that offers a choice between options.

Ví dụ

Many people prefer alternative methods for solving social issues today.

Nhiều người thích các phương pháp thay thế để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay.

Not everyone accepts alternative methods in social work practices.

Không phải ai cũng chấp nhận các phương pháp thay thế trong thực hành xã hội.

Are alternative methods effective in addressing social challenges?

Các phương pháp thay thế có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative method

Không có idiom phù hợp