Bản dịch của từ Alternative method trong tiếng Việt
Alternative method

Alternative method (Noun)
Một phương pháp khác với phương pháp thông thường hoặc truyền thống.
A method that is different from the usual or traditional method.
The community used an alternative method for recycling plastic waste effectively.
Cộng đồng đã sử dụng một phương pháp thay thế để tái chế chất thải nhựa hiệu quả.
Many people do not prefer alternative methods for solving social issues.
Nhiều người không thích các phương pháp thay thế để giải quyết vấn đề xã hội.
Could alternative methods improve social welfare programs in our city?
Liệu các phương pháp thay thế có thể cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Many communities use an alternative method for waste management and recycling.
Nhiều cộng đồng sử dụng phương pháp thay thế để quản lý và tái chế chất thải.
The alternative method did not work in our neighborhood last year.
Phương pháp thay thế đã không hiệu quả trong khu phố chúng tôi năm ngoái.
Is the alternative method effective in reducing social inequality in education?
Phương pháp thay thế có hiệu quả trong việc giảm bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?
Một phương pháp cung cấp sự chọn lựa giữa các tùy chọn.
A method that offers a choice between options.
Many people prefer alternative methods for solving social issues today.
Nhiều người thích các phương pháp thay thế để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay.
Not everyone accepts alternative methods in social work practices.
Không phải ai cũng chấp nhận các phương pháp thay thế trong thực hành xã hội.
Are alternative methods effective in addressing social challenges?
Các phương pháp thay thế có hiệu quả trong việc giải quyết các thách thức xã hội không?
Cụm từ "alternative method" chỉ những phương pháp thay thế cho các kỹ thuật hoặc quy trình truyền thống trong một lĩnh vực nào đó, thường được áp dụng để cải thiện hiệu quả hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "alternative method" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, nhằm thúc đẩy các giải pháp sáng tạo và bền vững.