Bản dịch của từ Alveolus trong tiếng Việt

Alveolus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alveolus (Noun)

ælvˈiələs
ælvˈiələs
01

Ổ xương cho chân răng.

The bony socket for the root of a tooth.

Ví dụ

The dentist examined my alveolus for signs of infection.

Bác sĩ nha khoa kiểm tra alveolus của tôi để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.

Neglecting oral hygiene can lead to issues with your alveolus.

Bỏ qua vệ sinh miệng có thể dẫn đến vấn đề với alveolus của bạn.

Is it common to experience pain in the alveolus after extraction?

Liệu có phổ biến cảm thấy đau ở alveolus sau khi nhổ?

02

Bất kỳ túi khí nhỏ nào của phổi cho phép trao đổi khí nhanh chóng.

Any of the many tiny air sacs of the lungs which allow for rapid gaseous exchange.

Ví dụ

The alveolus is where oxygen and carbon dioxide are exchanged in the lungs.

Alveolus là nơi mà oxy và carbon dioxide được trao đổi trong phổi.

Smoking damages the alveoli and affects breathing.

Hút thuốc làm hỏng các alveoli và ảnh hưởng đến hơi thở.

How many alveoli are there in a healthy human lung?

Có bao nhiêu alveoli trong phổi của một người khỏe mạnh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alveolus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alveolus

Không có idiom phù hợp