Bản dịch của từ Alveolus trong tiếng Việt
Alveolus

Alveolus (Noun)
The dentist examined my alveolus for signs of infection.
Bác sĩ nha khoa kiểm tra alveolus của tôi để tìm dấu hiệu nhiễm trùng.
Neglecting oral hygiene can lead to issues with your alveolus.
Bỏ qua vệ sinh miệng có thể dẫn đến vấn đề với alveolus của bạn.
Is it common to experience pain in the alveolus after extraction?
Liệu có phổ biến cảm thấy đau ở alveolus sau khi nhổ?
The alveolus is where oxygen and carbon dioxide are exchanged in the lungs.
Alveolus là nơi mà oxy và carbon dioxide được trao đổi trong phổi.
Smoking damages the alveoli and affects breathing.
Hút thuốc làm hỏng các alveoli và ảnh hưởng đến hơi thở.
How many alveoli are there in a healthy human lung?
Có bao nhiêu alveoli trong phổi của một người khỏe mạnh?
Họ từ
Alveolus là một thuật ngữ trong sinh học và y học, chỉ các túi khí nhỏ trong phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa không khí và máu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với trọng âm có thể rơi vào âm tiết đầu hoặc âm tiết thứ hai tùy thuộc vào vùng miền. Alveolus cũng là một thuật ngữ trong nha khoa, chỉ hốc chân răng trong xương hàm.
Từ "alveolus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alveolus", nghĩa là "hốc" hoặc "lỗ nhỏ". Từ gốc này xuất phát từ "alvus", chỉ về một không gian trống hoặc khoang. Trong ngữ cảnh sinh học hiện đại, "alveolus" thường được sử dụng để chỉ các túi khí trong phổi, nơi diễn ra quá trình trao đổi khí. Sự chuyển biến từ khái niệm "hốc" sang "túi khí" phản ánh tính chất cấu trúc và chức năng của các đơn vị khí trong hệ hô hấp.
Từ "alveolus" xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading liên quan đến lĩnh vực y học và sinh học. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề như hệ hô hấp và chức năng phổi. Ngoài ra, "alveolus" thường được nhắc đến trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và bài giảng về giải phẫu, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong việc trao đổi khí trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp