Bản dịch của từ Am-fm trong tiếng Việt

Am-fm

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Am-fm (Noun)

ˈeɪmf
ˈeɪmf
01

Một hệ thống vô tuyến có thể nhận cả chương trình phát sóng được điều chế biên độ và điều chế tần số.

A radio system that can receive both amplitudemodulated and frequencymodulated broadcasts.

Ví dụ

The am-fm radio played music at the community event last Saturday.

Chiếc radio am-fm đã phát nhạc tại sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.

The am-fm radio does not work well in rural areas.

Chiếc radio am-fm không hoạt động tốt ở vùng nông thôn.

Can you fix the am-fm radio for our neighborhood meeting?

Bạn có thể sửa chiếc radio am-fm cho cuộc họp khu phố của chúng ta không?

02

Một loại hệ thống điều chỉnh sóng vô tuyến cho phép bạn chọn giữa tín hiệu điều chế biên độ (am) và điều chế tần số (fm)

A type of radio tuning system that enables you to choose between amplitude modulation am and frequency modulation fm signals.

Ví dụ

Do you prefer listening to AM-FM radio stations for news updates?

Bạn có thích nghe đài AM-FM để cập nhật tin tức không?

Some people find it difficult to tune their radios to AM-FM frequencies.

Một số người thấy khó khăn khi điều chỉnh đài của họ đến tần số AM-FM.

Using an AM-FM radio can provide a wide range of music choices.

Sử dụng đài radio AM-FM có thể cung cấp nhiều lựa chọn âm nhạc.

Am-fm (Adjective)

ˈeɪmf
ˈeɪmf
01

Liên quan đến hệ thống vô tuyến có thể nhận cả chương trình phát sóng được điều chế biên độ và điều chế tần số.

Pertaining to a radio system that can receive both amplitudemodulated and frequencymodulated broadcasts.

Ví dụ

The new am-fm radio plays both music and news clearly.

Chiếc radio am-fm mới phát nhạc và tin tức rõ ràng.

I do not like using an am-fm radio for music.

Tôi không thích sử dụng radio am-fm để nghe nhạc.

Is this an am-fm radio or just an FM radio?

Đây có phải là radio am-fm hay chỉ là radio FM?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/am-fm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Am-fm

Không có idiom phù hợp