Bản dịch của từ Am-fm trong tiếng Việt
Am-fm

Am-fm (Noun)
The am-fm radio played music at the community event last Saturday.
Chiếc radio am-fm đã phát nhạc tại sự kiện cộng đồng thứ bảy vừa qua.
The am-fm radio does not work well in rural areas.
Chiếc radio am-fm không hoạt động tốt ở vùng nông thôn.
Can you fix the am-fm radio for our neighborhood meeting?
Bạn có thể sửa chiếc radio am-fm cho cuộc họp khu phố của chúng ta không?
Một loại hệ thống điều chỉnh sóng vô tuyến cho phép bạn chọn giữa tín hiệu điều chế biên độ (am) và điều chế tần số (fm)
A type of radio tuning system that enables you to choose between amplitude modulation am and frequency modulation fm signals.
Do you prefer listening to AM-FM radio stations for news updates?
Bạn có thích nghe đài AM-FM để cập nhật tin tức không?
Some people find it difficult to tune their radios to AM-FM frequencies.
Một số người thấy khó khăn khi điều chỉnh đài của họ đến tần số AM-FM.
Using an AM-FM radio can provide a wide range of music choices.
Sử dụng đài radio AM-FM có thể cung cấp nhiều lựa chọn âm nhạc.
Am-fm (Adjective)
Liên quan đến hệ thống vô tuyến có thể nhận cả chương trình phát sóng được điều chế biên độ và điều chế tần số.
Pertaining to a radio system that can receive both amplitudemodulated and frequencymodulated broadcasts.
The new am-fm radio plays both music and news clearly.
Chiếc radio am-fm mới phát nhạc và tin tức rõ ràng.
I do not like using an am-fm radio for music.
Tôi không thích sử dụng radio am-fm để nghe nhạc.
Is this an am-fm radio or just an FM radio?
Đây có phải là radio am-fm hay chỉ là radio FM?
"AM" (Amplitude Modulation) và "FM" (Frequency Modulation) là hai phương pháp truyền phát sóng radio khác nhau. AM sử dụng sự biến đổi biên độ của sóng vô tuyến để truyền tải âm thanh, thường được sử dụng cho các chương trình phát thanh nói. Ngược lại, FM sử dụng sự biến đổi tần số của sóng, cho phép truyền tải âm thanh với chất lượng cao hơn và giảm thiểu nhiễu. Trong khi AM phổ biến hơn ở Mỹ cho phát thanh, FM chiếm ưu thế ở cả hai khu vực về phát thanh nhạc.
Thuật ngữ "am-fm" là viết tắt của "amplitude modulation" (biến thiên biên độ) và "frequency modulation" (biến thiên tần số). Gốc Latin của "amplitude" là "amplitudo", có nghĩa là "mở rộng" hay "trải rộng", phản ánh cách mà tín hiệu âm thanh được truyền tải qua sóng radio. "Frequency" xuất phát từ "frequentia", chỉ sự lặp đi lặp lại thường xuyên. Hai hình thức này biểu thị những phương thức khác nhau để truyền tín hiệu âm thanh, duy trì vai trò quan trọng trong truyền thông hiện đại.
Từ "am-fm" thường được nhắc đến trong các bài thuyết trình và thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và nói. Tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các phần khác như đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến phát thanh. Trong các ngữ cảnh khác, "am-fm" thường xuất hiện khi thảo luận về công nghệ truyền thông, hệ thống âm thanh, hay trong các bài báo về điện tử tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp