Bản dịch của từ Amasses trong tiếng Việt
Amasses

Amasses (Verb)
She amasses friends through her volunteering at local shelters.
Cô ấy tích lũy bạn bè qua việc tình nguyện tại các nơi trú ẩn.
He does not amass wealth by being selfish and greedy.
Anh ấy không tích lũy tài sản bằng cách ích kỷ và tham lam.
Does she amass followers on social media every day?
Cô ấy có tích lũy người theo dõi trên mạng xã hội mỗi ngày không?
Tập hợp lại thành một khối; để tích lũy.
To gather into a mass to amass.
The charity amasses donations every year for local families in need.
Tổ chức từ thiện tích lũy quyên góp hàng năm cho các gia đình địa phương.
The organization does not amass wealth; it focuses on helping others.
Tổ chức không tích lũy của cải; nó tập trung vào việc giúp đỡ người khác.
Does the community amass resources for social programs effectively?
Cộng đồng có tích lũy nguồn lực cho các chương trình xã hội hiệu quả không?
Để tích lũy một lượng lớn thứ gì đó.
To accumulate a large amount of something.
She amasses wealth through her successful online business every year.
Cô ấy tích lũy tài sản qua doanh nghiệp trực tuyến thành công mỗi năm.
He does not amass followers by ignoring their needs and interests.
Anh ấy không tích lũy người theo dõi bằng cách phớt lờ nhu cầu của họ.
How does the charity amass donations for the local community programs?
Tổ chức từ thiện làm thế nào để tích lũy quyên góp cho các chương trình cộng đồng địa phương?
Dạng động từ của Amasses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amassing |
Họ từ
Từ "amasses" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "amassare", có nghĩa là tích lũy hoặc gom lại một lượng lớn vật chất, tài sản hoặc thông tin qua thời gian. Trong tiếng Anh, cách sử dụng của từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính hoặc nghiên cứu. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu thể hiện trong phương ngữ và không ảnh hưởng đến nghĩa cơ bản của từ.
Từ "amasses" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amassare", có nghĩa là "tích lũy" hoặc "gom lại". Động từ này được hình thành từ tiền tố "a-" và động từ "massare", bắt nguồn từ "massa", tức là "khối lượng" hoặc "đống". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tích tụ và gom góp, phù hợp với nghĩa hiện tại là thu thập hoặc tích lũy một số lượng lớn thứ gì đó, thường liên quan đến tài sản hoặc thông tin.
Từ "amasses" thường ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tích lũy tài sản, kiến thức hoặc dữ liệu. "Amasses" thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo khoa học, nơi việc thu thập và phân tích thông tin là cần thiết. Hơn nữa, từ này cũng có thể liên quan đến sự gia tăng số lượng trong các chủ đề kinh tế và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp