Bản dịch của từ Amberjack trong tiếng Việt

Amberjack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amberjack (Noun)

ˈæmbəɹdʒæk
ˈæmbəɹdʒæk
01

Một loài cá trò chơi biển lớn xuất hiện ở vùng nước nhiệt đới và cận nhiệt đới ven bờ của đại tây dương và nam thái bình dương.

A large marine game fish which occurs in inshore tropical and subtropical waters of the atlantic and south pacific.

Ví dụ

We caught an amberjack during our fishing trip last summer.

Chúng tôi đã bắt được một con amberjack trong chuyến đi câu mùa hè ngoái.

Many people do not know about the amberjack's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của con amberjack.

Did you see the amberjack caught at the local tournament?

Bạn đã thấy con amberjack được bắt ở giải đấu địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amberjack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amberjack

Không có idiom phù hợp