Bản dịch của từ Ambitiousness trong tiếng Việt
Ambitiousness

Ambitiousness (Noun)
Her ambitiousness led her to start her own nonprofit organization.
Sứ mệnh của cô ấy đã dẫn đến việc cô ấy bắt đầu tổ chức phi lợi nhuận của mình.
Lack of ambitiousness can hinder one's career growth opportunities.
Thiếu lòng cầu tiến có thể làm trì hoãn cơ hội phát triển sự nghiệp của một người.
Is ambitiousness a key factor in achieving success in society?
Liệu lòng cầu tiến có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong xã hội không?
Ambitiousness (Idiom)
Chất lượng của tham vọng.
The quality of being ambitious.
Ambitiousness is essential for achieving your goals in IELTS writing.
Sự tham vọng là cần thiết để đạt được mục tiêu của bạn trong viết IELTS.
Lack of ambitiousness can hinder your progress in IELTS speaking tasks.
Thiếu sự tham vọng có thể làm trở ngại cho tiến triển của bạn trong các bài tập nói IELTS.
Is ambitiousness a key factor in excelling in the IELTS examination?
Liệu sự tham vọng có phải là yếu tố quan trọng để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Tính từ "ambitiousness" chỉ sự khao khát mạnh mẽ trong việc đạt được thành công hoặc mục tiêu. Nó thường gắn liền với những cá nhân có hoài bão lớn và quyết tâm vượt qua thử thách. Trong tiếng Anh, "ambitiousness" ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với "ambition", nhưng vẫn có thể thấy trong một số ngữ cảnh nhất định. Về cơ bản, cả hai từ này đều thể hiện mong muốn thành công, nhưng "ambitiousness" nhấn mạnh hơn về tính chất hành động và sự nỗ lực hướng đến mục tiêu.
Từ "ambitiousness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ambitio", nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "khao khát đạt được thành công". Được hình thành từ các thành tố "ambit-" (đi xung quanh) và hậu tố "-io" (hành động), từ này diễn tả sự quyết tâm trong việc đạt được mục tiêu. Qua quá trình phát triển, "ambitiousness" không chỉ ám chỉ sự khao khát cá nhân mà còn thể hiện sự chủ động trong việc theo đuổi thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "ambitiousness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc mục tiêu cá nhân trong phần Viết và Đọc, nơi người viết hoặc người nói thể hiện khát vọng và ý chí đạt được thành công. Trong các tình huống đời sống hằng ngày, "ambitiousness" thường được áp dụng khi thảo luận về sự nghiệp, kế hoạch tương lai hoặc trong các bài phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp