Bản dịch của từ Ambitiousness trong tiếng Việt

Ambitiousness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambitiousness (Noun)

æmbˈɪʃənsəs
æmbˈɪʃənsəs
01

Mong muốn mạnh mẽ để làm hoặc đạt được điều gì đó, thường đòi hỏi sự quyết tâm và chăm chỉ.

A strong desire to do or achieve something typically requiring determination and hard work.

Ví dụ

Her ambitiousness led her to start her own nonprofit organization.

Sứ mệnh của cô ấy đã dẫn đến việc cô ấy bắt đầu tổ chức phi lợi nhuận của mình.

Lack of ambitiousness can hinder one's career growth opportunities.

Thiếu lòng cầu tiến có thể làm trì hoãn cơ hội phát triển sự nghiệp của một người.

Is ambitiousness a key factor in achieving success in society?

Liệu lòng cầu tiến có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công trong xã hội không?

Ambitiousness (Idiom)

æmˈbɪ.ʃə.snəs
æmˈbɪ.ʃə.snəs
01

Chất lượng của tham vọng.

The quality of being ambitious.

Ví dụ

Ambitiousness is essential for achieving your goals in IELTS writing.

Sự tham vọng là cần thiết để đạt được mục tiêu của bạn trong viết IELTS.

Lack of ambitiousness can hinder your progress in IELTS speaking tasks.

Thiếu sự tham vọng có thể làm trở ngại cho tiến triển của bạn trong các bài tập nói IELTS.

Is ambitiousness a key factor in excelling in the IELTS examination?

Liệu sự tham vọng có phải là yếu tố quan trọng để xuất sắc trong kỳ thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambitiousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambitiousness

Không có idiom phù hợp