Bản dịch của từ Ambo trong tiếng Việt

Ambo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambo (Noun)

ˈæmboʊ
ˈæmboʊ
01

Là thành viên của đội cứu thương; một nhân viên y tế.

A member of an ambulance crew a paramedic.

Ví dụ

The ambo quickly responded to the emergency call in the city.

Xe cấp cứu nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp trong thành phố.

There is never an ambo available when you need one urgently.

Không bao giờ có một xe cấp cứu sẵn có khi bạn cần gấp.

Is the ambo equipped with the necessary medical supplies for the patient?

Liệu xe cấp cứu có được trang bị đầy đủ vật tư y tế cần thiết cho bệnh nhân không?

02

(trong một nhà thờ thiên chúa giáo sơ khai) một bục giảng hình thuôn dài với các bậc ở mỗi đầu.

In an early christian church an oblong pulpit with steps at each end.

Ví dụ

The ambo in the church provided a platform for speakers.

Bục ambo trong nhà thờ cung cấp một nền cho người nói.

There was no ambo in the community center for public speeches.

Không có bục ambo trong trung tâm cộng đồng để phát biểu công khai.

Was the ambo used during the social event at the church?

Bục ambo có được sử dụng trong sự kiện xã hội tại nhà thờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambo

Không có idiom phù hợp