Bản dịch của từ Ambo trong tiếng Việt
Ambo

Ambo (Noun)
The ambo quickly responded to the emergency call in the city.
Xe cấp cứu nhanh chóng đáp ứng cuộc gọi khẩn cấp trong thành phố.
There is never an ambo available when you need one urgently.
Không bao giờ có một xe cấp cứu sẵn có khi bạn cần gấp.
Is the ambo equipped with the necessary medical supplies for the patient?
Liệu xe cấp cứu có được trang bị đầy đủ vật tư y tế cần thiết cho bệnh nhân không?
The ambo in the church provided a platform for speakers.
Bục ambo trong nhà thờ cung cấp một nền cho người nói.
There was no ambo in the community center for public speeches.
Không có bục ambo trong trung tâm cộng đồng để phát biểu công khai.
Was the ambo used during the social event at the church?
Bục ambo có được sử dụng trong sự kiện xã hội tại nhà thờ không?
Họ từ
Từ "ambo" trong tiếng Anh là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để chỉ một chiếc xe cứu thương hoặc một phương tiện cấp cứu. Từ này chủ yếu phổ biến ở Australia, và không được công nhận rộng rãi trong các phiên bản tiếng Anh khác như British English và American English, nơi "ambulance" là thuật ngữ chính thức duy nhất. Ngữ nghĩa và cách sử dụng của "ambo" có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "ambo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "ambo", có nghĩa là "cả hai bên". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ một bục giảng được đặt trong các nhà thờ, nơi người thuyết giáo đứng nói về Kinh Thánh. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh chức năng của nó trong việc truyền đạt thông điệp từ cả hai phía của không gian hình cầu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp và chia sẻ kiến thức trong văn hóa tôn giáo.
Từ "ambo" là một thuật ngữ thường không xuất hiện trong các thành phần của kì thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, "ambo" có thể được hiểu là viết tắt của "ambulance officer" trong ngữ cảnh y tế, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dịch vụ cứu thương hoặc trong các tình huống khẩn cấp. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các chuyên ngành y tế và cứu hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp