Bản dịch của từ Paramedic trong tiếng Việt
Paramedic
Paramedic (Noun)
The paramedic rushed to the accident scene to help the injured.
Người cấp cứu vội đến hiện trường tai nạn để giúp người bị thương.
The paramedic provided first aid to the patient before transporting them.
Người cấp cứu cung cấp sơ cứu cho bệnh nhân trước khi chuyển đến.
The paramedic's quick response saved many lives during the disaster.
Sự phản ứng nhanh nhạy của người cấp cứu đã cứu sống nhiều người trong thảm họa.
Dạng danh từ của Paramedic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paramedic | Paramedics |
Họ từ
Từ "paramedic" chỉ nhân viên y tế có chức năng cung cấp chăm sóc khẩn cấp trong các tình huống y tế. Tại Mỹ, "paramedic" thường được sử dụng để chỉ những người có trình độ chuyên môn cao, đủ khả năng thực hiện nhiều thủ thuật y khoa. Trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể thiên về khía cạnh phục vụ trong các dịch vụ cấp cứu công cộng hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh đến vai trò quan trọng của nhân viên trong việc cấp cứu và chăm sóc ban đầu.
Từ "paramedic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "para-" có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "hỗ trợ", và "medicus" có nghĩa là "thầy thuốc". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, từ này chỉ người hỗ trợ trong lĩnh vực y tế, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Ngày nay, "paramedic" chỉ những người chuyên nghiệp có kỹ năng y tế, thực hiện cứu hộ và cấp cứu ngoài môi trường bệnh viện, thể hiện vai trò quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Từ "paramedic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi liên quan đến chủ đề y tế và khẩn cấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến dịch vụ cấp cứu, đào tạo y tế và thảo luận về chính sách y tế. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nhân viên y tế trong việc cứu trợ và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp