Bản dịch của từ Paramedic trong tiếng Việt

Paramedic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Paramedic (Noun)

pæɹəmˈɛdɪk
pˈæɹəmɛdɪkn
01

Người được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp cho những người bị bệnh nặng nhằm mục đích ổn định họ trước khi đưa họ đến bệnh viện.

A person trained to give emergency medical care to people who are seriously ill with the aim of stabilizing them before they are taken to hospital.

Ví dụ

The paramedic rushed to the accident scene to help the injured.

Người cấp cứu vội đến hiện trường tai nạn để giúp người bị thương.

The paramedic provided first aid to the patient before transporting them.

Người cấp cứu cung cấp sơ cứu cho bệnh nhân trước khi chuyển đến.

The paramedic's quick response saved many lives during the disaster.

Sự phản ứng nhanh nhạy của người cấp cứu đã cứu sống nhiều người trong thảm họa.

Dạng danh từ của Paramedic (Noun)

SingularPlural

Paramedic

Paramedics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Paramedic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paramedic

Không có idiom phù hợp