Bản dịch của từ Ambulated trong tiếng Việt
Ambulated

Ambulated (Verb)
They ambulated through the park during the community event last Saturday.
Họ đã đi bộ qua công viên trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not ambulate around the neighborhood after the rainstorm.
Cô ấy đã không đi bộ quanh khu phố sau cơn bão.
Did they ambulate to the local festival last month in June?
Họ đã đi bộ đến lễ hội địa phương tháng trước vào tháng Sáu sao?
Many people ambulated in the park during the community event last Saturday.
Nhiều người đã đi dạo trong công viên vào sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
She did not ambulate alone; her friends joined her for exercise.
Cô ấy không đi dạo một mình; bạn bè cô ấy đã cùng tham gia tập thể dục.
Did you see them ambulate around the festival yesterday?
Bạn có thấy họ đi dạo quanh lễ hội hôm qua không?
Many people ambulated to the park during the city festival last year.
Nhiều người đã di chuyển đến công viên trong lễ hội thành phố năm ngoái.
Students did not ambulate around the school during the lockdown period.
Học sinh đã không di chuyển xung quanh trường học trong thời gian phong tỏa.
Did the volunteers ambulate through the neighborhood to help the elderly?
Các tình nguyện viên đã di chuyển qua khu phố để giúp đỡ người cao tuổi sao?
Dạng động từ của Ambulated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambulating |
Họ từ
Từ "ambulated" xuất phát từ động từ "ambulate", có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, mô tả quá trình di chuyển của bệnh nhân. Phiên bản của từ này không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phụ âm và ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. Trong cả hai hình thức, từ "ambulated" chủ yếu được sử dụng trong viết, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ambulated" có nguồn gốc từ động từ La tinh "ambulare", có nghĩa là "đi" hoặc "đi bộ". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và đã ghi nhận sự phát triển trong ngữ cảnh y học, chỉ việc di chuyển hoặc đi bộ, thường liên quan đến khả năng vận động. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa hành động di chuyển với tình trạng thể chất và sức khỏe.
Từ "ambulated" ít được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc nghiên cứu khoa học, chỉ hành động đi bộ hoặc di chuyển với mục đích phục hồi sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình phục hồi chức năng. Từ này có tính chuyên ngành, ít được sử dụng trong văn viết hàng ngày hoặc giao tiếp thông thường.